Bản dịch của từ Radiosensitive trong tiếng Việt
Radiosensitive

Radiosensitive (Adjective)
Đặc biệt là tế bào hoặc mô sống: nhạy cảm hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi bức xạ ion hóa.
Especially of living cells or tissue sensitive or susceptible to the action of ionizing radiation.
Radiosensitive cells are crucial for cancer treatment in hospitals like Mayo Clinic.
Các tế bào nhạy cảm với bức xạ rất quan trọng trong điều trị ung thư tại bệnh viện như Mayo Clinic.
Not all tissues are radiosensitive; some resist radiation damage effectively.
Không phải tất cả các mô đều nhạy cảm với bức xạ; một số kháng lại tổn thương bức xạ hiệu quả.
Are radiosensitive tissues more affected by radiation therapy during treatment?
Các mô nhạy cảm với bức xạ có bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi liệu pháp bức xạ trong quá trình điều trị không?
Họ từ
Từ "radiosensitive" dùng để chỉ các tế bào, mô hoặc sinh vật có khả năng phản ứng mạnh mẽ với bức xạ ion hóa, chẳng hạn như tia X hoặc tia gamma. Trong y học, nó thường được sử dụng để mô tả sự nhạy cảm của các tế bào ung thư đối với liệu pháp xạ trị. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh mà không có sự thay đổi về nghĩa hoặc cách viết.
Từ "radiosensitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "radio" xuất phát từ "radius", có nghĩa là "tia", và "sensitive" đến từ "sensitivus", nghĩa là "nhạy cảm". Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 trong ngữ cảnh khoa học nhằm mô tả các tế bào hoặc mô có khả năng phản ứng với bức xạ ion hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến khả năng của một cơ thể sống trong việc chịu đựng hoặc bị tổn thương bởi bức xạ, thể hiện sự nhạy cảm sinh học cao.
Từ "radiosensitive" xuất hiện trong các tài liệu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực y học và sinh học, nơi nó được dùng để mô tả các tế bào hoặc tổ chức nhạy cảm với bức xạ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện trong phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về điều trị ung thư hoặc nghiên cứu sinh học phân tử, nơi bức xạ có vai trò quan trọng trong các phương pháp điều trị và thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp