Bản dịch của từ Rai trong tiếng Việt

Rai

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rai (Noun)

01

Một phong cách âm nhạc kết hợp các yếu tố dân gian ả rập và algeria với nhạc rock phương tây.

A style of music fusing arabic and algerian folk elements with western rock.

Ví dụ

Rai music became popular in Algeria during the 1980s and 1990s.

Nhạc rai trở nên phổ biến ở Algeria vào những năm 1980 và 1990.

Many people do not enjoy rai music because of its unique style.

Nhiều người không thích nhạc rai vì phong cách độc đáo của nó.

Is rai music influencing modern social movements in North Africa today?

Nhạc rai có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội hiện đại ở Bắc Phi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rai/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rai

Không có idiom phù hợp