Bản dịch của từ Rai trong tiếng Việt
Rai

Rai (Noun)
Rai music became popular in Algeria during the 1980s and 1990s.
Nhạc rai trở nên phổ biến ở Algeria vào những năm 1980 và 1990.
Many people do not enjoy rai music because of its unique style.
Nhiều người không thích nhạc rai vì phong cách độc đáo của nó.
Is rai music influencing modern social movements in North Africa today?
Nhạc rai có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội hiện đại ở Bắc Phi không?
Từ "rai" trong tiếng Việt thường chỉ một đơn vị diện tích đất, đặc biệt là trong bối cảnh nông nghiệp hoặc quản lý đất đai. 1 rai tương đương khoảng 1.600 m². Tại Thái Lan, "rai" được sử dụng phổ biến để đo lường diện tích đất nông nghiệp và là một phần quan trọng trong hệ thống đo lường địa phương. Tuy nhiên, từ này không có sự tương đương trực tiếp trong tiếng Anh, mà thường được dịch sang "rai" trong văn bản liên quan đến đất đai.
Từ "rai" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "radius", có nghĩa là "cây gậy" hoặc "tia sáng". Trong tiếng La-tinh cổ, từ này cũng có thể chỉ đến hình dạng tròn, như hình tròn của bánh xe. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các khía cạnh khác nhau như "đường kính" hay "tiêu điểm". Ngày nay, "rai" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, như toán học và vật lý, để chỉ đơn vị đo lường cho đường kính hoặc bán kính của hình tròn, phản ánh trực tiếp sự phát triển từ nguồn gốc của nó.
Từ "rai" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường đất, phổ biến trong nông nghiệp và quy hoạch. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển đô thị hoặc môi trường, nơi việc định lượng diện tích đất là cần thiết.