Bản dịch của từ Rainy day fund trong tiếng Việt
Rainy day fund
Rainy day fund (Idiom)
Having a rainy day fund is essential for financial stability.
Việc có quỹ dự trữ cho ngày mưa là quan trọng để ổn định tài chính.
It's unwise to neglect building a rainy day fund for emergencies.
Việc bỏ qua việc xây dựng quỹ dự trữ cho ngày mưa là không khôn ngoan.
Do you believe in the importance of having a rainy day fund?
Bạn có tin vào sự quan trọng của việc có quỹ dự trữ cho ngày mưa không?
Quỹ dự phòng cho ngày mưa (rainy day fund) là một khoản tiền được tích lũy nhằm sử dụng trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi gặp khó khăn tài chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý tài chính cá nhân, giúp đảm bảo sự ổn định tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa trong văn viết.
Cụm từ "rainy day fund" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "rainy day" ám chỉ những tình huống khó khăn hoặc khẩn cấp, từ đó thể hiện ý nghĩa tích cực khi chuẩn bị cho những thời điểm không chắc chắn. "Fund" xuất phát từ chữ Latin "fundus", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở". Lịch sử của cụm từ này gắn liền với khái niệm tiết kiệm, khuyến khích việc tích lũy tài chính để đối phó với các tình huống bất ngờ trong tương lai.
Khái niệm "rainy day fund" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính cá nhân và kinh tế, thể hiện sự chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ hoặc khó khăn về tài chính. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, không cao nhưng vẫn có thể được sử dụng để minh họa cho các chiến lược quản lý tài chính thông minh. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này được sử dụng phổ biến khi thảo luận về ngân sách, tiết kiệm hoặc lập kế hoạch cho tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp