Bản dịch của từ Rainy day fund trong tiếng Việt

Rainy day fund

Idiom

Rainy day fund (Idiom)

01

Một quỹ dành riêng để trang trải các chi phí bất ngờ hoặc cung cấp dự trữ tài chính trong thời điểm khó khăn.

A fund set aside to cover unexpected expenses or to provide a financial reserve during difficult times.

Ví dụ

Having a rainy day fund is essential for financial stability.

Việc có quỹ dự trữ cho ngày mưa là quan trọng để ổn định tài chính.

It's unwise to neglect building a rainy day fund for emergencies.

Việc bỏ qua việc xây dựng quỹ dự trữ cho ngày mưa là không khôn ngoan.

Do you believe in the importance of having a rainy day fund?

Bạn có tin vào sự quan trọng của việc có quỹ dự trữ cho ngày mưa không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rainy day fund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rainy day fund

Không có idiom phù hợp