Bản dịch của từ Rainy day fund trong tiếng Việt
Rainy day fund
Idiom
Rainy day fund (Idiom)
Ví dụ
Having a rainy day fund is essential for financial stability.
Việc có quỹ dự trữ cho ngày mưa là quan trọng để ổn định tài chính.
It's unwise to neglect building a rainy day fund for emergencies.
Việc bỏ qua việc xây dựng quỹ dự trữ cho ngày mưa là không khôn ngoan.
Do you believe in the importance of having a rainy day fund?
Bạn có tin vào sự quan trọng của việc có quỹ dự trữ cho ngày mưa không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rainy day fund cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rainy day fund
Không có idiom phù hợp