Bản dịch của từ Rake-in trong tiếng Việt
Rake-in

Rake-in (Verb)
Many influencers rake in thousands from sponsored posts on Instagram.
Nhiều người ảnh hưởng kiếm được hàng ngàn từ bài đăng tài trợ trên Instagram.
They do not rake in profits without hard work and dedication.
Họ không kiếm được lợi nhuận mà không có sự chăm chỉ và cống hiến.
Do social media platforms really rake in money for their users?
Liệu các nền tảng truyền thông xã hội thực sự kiếm tiền cho người dùng không?
Từ "rake-in" là một động từ thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là thu được một số lượng lớn tiền bạc hoặc lợi nhuận, thường chỉ việc thu lợi nhanh chóng từ một hoạt động kinh doanh hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "rake in" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "rake-in" đôi khi thể hiện sự hài hước hoặc phê phán khi đề cập đến những khoản tiền dễ dàng.
Từ "rake-in" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "rake in", với động từ "rake" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rāca", có nghĩa là "cào" hay "hốt lại". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ hành động thu thập hoặc gom lại. Qua thời gian, "rake-in" được sử dụng phổ biến để chỉ việc thu được một số lượng lớn tiền bạc hoặc lợi nhuận, phản ánh mối liên hệ giữa việc cào và việc tích lũy tài chính.
Từ "rake-in" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và thương mại, chỉ hành động thu được lợi nhuận hoặc doanh thu lớn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện với tần suất thấp hơn, chủ yếu trong Writing và Listening, liên quan đến các chủ đề về kinh doanh hoặc báo cáo tài chính. Trong các tình huống thường gặp, "rake-in" thường được sử dụng để mô tả thành công tài chính của một doanh nghiệp hoặc sự kiện, ví dụ như khi một công ty hoặc sản phẩm mới mang lại doanh thu cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp