Bản dịch của từ Ramping trong tiếng Việt

Ramping

VerbAdjective

Ramping (Verb)

ɹˈæmpɪŋ
ɹˈæmpɪŋ
01

Phân từ hiện tại của đoạn đường nối

Present participle of ramp

Ví dụ

The protesters were ramping up their efforts to raise awareness.

Các người biểu tình đang tăng cường nỗ lực để nâng cao nhận thức.

The social media campaign was ramping up support for the cause.

Chiến dịch truyền thông xã hội đang tăng cường sự ủng hộ cho nguyên nhân.

Ramping (Adjective)

ɹˈæmpɪŋ
ɹˈæmpɪŋ
01

(của một con vật) dựng đứng bằng hai chân sau trong tư thế đe dọa

(of an animal) rear up on its hind legs in a threatening posture

Ví dụ

The ramping lion scared off the intruders.

Con sư tử đứng dựng khiếm thế làm sợ mất kẻ xâm nhập.

The ramping elephant displayed dominance in the herd.

Con voi đứng dựng khiếm thế thể hiện quyền lực trong đàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ramping

Không có idiom phù hợp