Bản dịch của từ Ramping trong tiếng Việt
Ramping

Ramping (Verb)
Phân từ hiện tại của đoạn đường nối.
Present participle of ramp.
The protesters were ramping up their efforts to raise awareness.
Các người biểu tình đang tăng cường nỗ lực để nâng cao nhận thức.
The social media campaign was ramping up support for the cause.
Chiến dịch truyền thông xã hội đang tăng cường sự ủng hộ cho nguyên nhân.
The charity organization was ramping up its fundraising activities.
Tổ chức từ thiện đang tăng cường hoạt động gây quỹ.
Ramping (Adjective)
(của một con vật) dựng đứng bằng hai chân sau trong tư thế đe dọa.
(of an animal) rear up on its hind legs in a threatening posture.
The ramping lion scared off the intruders.
Con sư tử đứng dựng khiếm thế làm sợ mất kẻ xâm nhập.
The ramping elephant displayed dominance in the herd.
Con voi đứng dựng khiếm thế thể hiện quyền lực trong đàn.
The ramping bear protected its territory from other predators.
Con gấu đứng dựng khiếm thế bảo vệ lãnh thổ khỏi kẻ săn mồi khác.
Họ từ
Từ "ramping" có nghĩa chung là sự gia tăng hoặc nâng cao một cách từ từ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, kinh doanh hoặc y tế. Trong tiếng Anh Mỹ, "ramping up" thường chỉ sự tăng trưởng nhanh chóng trong sản xuất hoặc hiệu suất, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng ít phổ biến hơn. Hình thức ngữ âm và ngữ nghĩa cơ bản giữa hai biến thể không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và khu vực.
Từ "ramping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ramp", xuất phát từ tiếng Latin "rampare", mang nghĩa là "leo lên" hoặc "bò lên". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động nâng cao hoặc tăng tốc độ một cách dần dần. Ngày nay, "ramping" thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh doanh và công nghệ để chỉ quá trình tăng trưởng, mở rộng hoặc cải thiện hiệu suất, vẫn giữ nguyên nghĩa gốc về sự gia tăng và phát triển.
Từ "ramping" xuất hiện thường xuyên trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần mô tả sự gia tăng hoặc xu hướng phát triển. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh nhằm chỉ sự gia tăng năng lực sản xuất hoặc doanh thu. "Ramping" thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về kế hoạch kinh doanh, chiến lược marketing, hoặc nghiên cứu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
