Bản dịch của từ Ranolazine trong tiếng Việt
Ranolazine

Ranolazine (Noun)
Ranolazine helps patients manage chronic angina effectively in many cases.
Ranolazine giúp bệnh nhân quản lý cơn đau thắt ngực mãn tính hiệu quả.
Many people do not know ranolazine is used for heart conditions.
Nhiều người không biết ranolazine được sử dụng cho các vấn đề tim mạch.
Is ranolazine the best option for treating severe angina pain?
Ranolazine có phải là lựa chọn tốt nhất để điều trị cơn đau thắt ngực nặng không?
Ranolazine là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu trong điều trị đau thắt ngực do bệnh mạch vành. Cơ chế hoạt động của ranolazine liên quan đến việc điều chỉnh dòng ion natri trong tế bào tim, giúp cải thiện khả năng cung cấp oxy cho cơ tim và giảm đau thắt ngực. Tên thuốc này được thống nhất trên toàn cầu và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng cần lưu ý đến các quy định và hướng dẫn sử dụng cụ thể của từng quốc gia.
Ranolazine là một từ gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ran" bắt nguồn từ "ranus", có nghĩa là "nhảy" hoặc "di chuyển nhanh", kết hợp với phần "lazine", một hậu tố thường được dùng trong dược phẩm. Thuốc ranolazine, được phát triển vào những năm 2000, được sử dụng để điều trị đau thắt ngực và cải thiện khả năng hoạt động của tim. Tính chất có khả năng làm giảm cơn đau thắt ngực kết nối với gốc nghĩa "di chuyển", ám chỉ khả năng cải thiện lưu thông máu và chức năng tim mạch.
Ranolazine là một thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực y học, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tim mạch và điều trị cơn đau thắt ngực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading khi đề cập đến các nghiên cứu y tế hoặc hướng dẫn điều trị. Trong ngữ cảnh khác, ranolazine thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phương pháp điều trị tiên tiến và tác dụng của thuốc trong điều trị bệnh tim.