Bản dịch của từ Rapt trong tiếng Việt
Rapt

Rapt (Adjective)
Hoàn toàn bị mê hoặc hoặc bị cuốn hút bởi những gì mình đang nhìn hoặc nghe.
Completely fascinated or absorbed by what one is seeing or hearing.
The audience was rapt during the captivating performance.
Khán giả đã bị mê hoặc trong buổi biểu diễn hấp dẫn.
She listened to the speaker with a rapt expression.
Cô ấy nghe diễn giả với biểu cảm mê hoặc.
The students were rapt as they watched the documentary film.
Các sinh viên đã bị mê hoặc khi xem bộ phim tài liệu.
The audience was rapt during the captivating performance.
Khán giả đã bị mê hoặc trong buổi biểu diễn hấp dẫn.
She listened to the speaker with a rapt expression.
Cô ấy nghe diễn giả với vẻ mặt mê hoặc.
His rapt attention showed how engaged he was in the lecture.
Sự chú ý mê hoặc của anh ấy cho thấy anh ấy đã rất chăm chú vào bài giảng.
Tính từ "rapt" có nghĩa là bị cuốn hút hoặc say mê vào một điều gì đó, thường đề cập đến sự chú ý toàn diện hoặc cảm giác đắm chìm trong một trải nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau với cùng ý nghĩa, tuy nhiên, "rapt" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Một số từ đồng nghĩa bao gồm "enraptured" và "absorbed", nhưng "rapt" thường mang sắc thái cảm xúc sâu sắc hơn, thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc thán phục.
Từ "rapt" xuất phát từ tiếng Latin "raptus", có nghĩa là "bị lôi cuốn" hoặc "bị bắt giữ". Trong lịch sử, "raptus" thường được sử dụng để chỉ sự chiếm đoạt hoặc cướp đoạt, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để biểu thị trạng thái bị cuốn hút hoàn toàn, đặc biệt trong cảm xúc hoặc tâm trí. Ngày nay, "rapt" thường dùng để mô tả sự say mê, tập trung sâu sắc vào một hoạt động hoặc trải nghiệm.
Từ "rapt" xuất hiện trong bối cảnh IELTS với tần suất thấp, chủ yếu được sử dụng trong phần Đọc và Nghe, trong các đoạn văn mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc trạng thái tinh thần sảng khoái, tập trung. Trong ngữ cảnh chung, "rapt" thường được áp dụng để diễn tả sự mê mẩn hoặc sự tập trung hoàn toàn vào một hoạt động nào đó, như nghệ thuật hoặc thuyết trình. Từ này phù hợp hơn với văn viết trang trọng hoặc phân tích nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
