Bản dịch của từ Raptor trong tiếng Việt
Raptor
Raptor (Noun)
Một loài khủng long dromaeosauridae, đặc biệt là velociraptor hoặc utahraptor.
A dromaeosaurid dinosaur, especially a velociraptor or utahraptor.
The paleontologist discovered a fossil of a raptor in Mongolia.
Nhà khảo cổ học phát hiện một hóa thạch của một con raptor ở Mông Cổ.
Children at the museum were fascinated by the lifelike raptor model.
Những đứa trẻ tại bảo tàng rất hấp dẫn với mô hình raptor sống động.
The raptor soared high above the forest, searching for prey.
Chim săn mồi bay cao trên khu rừng, tìm kiếm con mồi.
The majestic raptor swooped down and caught a rabbit effortlessly.
Chim săn mồi hùng vĩ lao xuống và bắt một con thỏ dễ dàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp