Bản dịch của từ Raptor trong tiếng Việt
Raptor
Raptor (Noun)
Một loài khủng long dromaeosauridae, đặc biệt là velociraptor hoặc utahraptor.
A dromaeosaurid dinosaur, especially a velociraptor or utahraptor.
The paleontologist discovered a fossil of a raptor in Mongolia.
Nhà khảo cổ học phát hiện một hóa thạch của một con raptor ở Mông Cổ.
Children at the museum were fascinated by the lifelike raptor model.
Những đứa trẻ tại bảo tàng rất hấp dẫn với mô hình raptor sống động.
The movie depicted a fierce battle between a raptor and a T-rex.
Bộ phim mô tả một trận chiến gay gắt giữa một con raptor và một con T-rex.
The raptor soared high above the forest, searching for prey.
Chim săn mồi bay cao trên khu rừng, tìm kiếm con mồi.
The majestic raptor swooped down and caught a rabbit effortlessly.
Chim săn mồi hùng vĩ lao xuống và bắt một con thỏ dễ dàng.
The villagers were in awe of the powerful raptor's hunting skills.
Những người dân trong làng ngưỡng mộ kỹ năng săn mồi mạnh mẽ của con chim săn mồi.
Họ từ
Từ "raptor" chỉ đến các loài động vật ăn thịt thuộc nhóm chim hoặc bò sát, đặc biệt là các loài ăn thịt như đại bàng, chim ưng hay khủng long ăn thịt. Trong tiếng Anh Mỹ, "raptor" thường được sử dụng để chỉ các loài chim săn mồi, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được mở rộng hơn để bao gồm cả khủng long như Tyrannosaurus rex. Cả hai phiên bản đều phản ánh đặc điểm hung dữ của những loài này, cũng như khả năng săn mồi.
Từ "raptor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "raptare", có nghĩa là "cướp" hoặc "chộp lấy". Thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả các loài động vật ăn thịt, đặc biệt là các loại chim săn mồi và khủng long như velociraptor. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh đặc điểm sinh học của các loài này trong việc săn mồi và tiêu thụ con mồi. Ngày nay, "raptor" thường chỉ những loài có đặc điểm săn mồi rõ ràng, nhấn mạnh khả năng của chúng trong hệ sinh thái.
Từ "raptor" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật về động vật học và sinh thái. Nó thường chỉ các loài chim săn mồi như đại bàng hoặc kền kền, và có thể liên quan đến các chủ đề về bảo tồn, sinh thái học hoặc nghiên cứu về động vật. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khủng long, vì một số loài khủng long được gọi là "raptor".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp