Bản dịch của từ Raptor trong tiếng Việt

Raptor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raptor (Noun)

ɹˈæptɚ
ɹˈæptəɹ
01

Một loài khủng long dromaeosauridae, đặc biệt là velociraptor hoặc utahraptor.

A dromaeosaurid dinosaur, especially a velociraptor or utahraptor.

Ví dụ

The paleontologist discovered a fossil of a raptor in Mongolia.

Nhà khảo cổ học phát hiện một hóa thạch của một con raptor ở Mông Cổ.

Children at the museum were fascinated by the lifelike raptor model.

Những đứa trẻ tại bảo tàng rất hấp dẫn với mô hình raptor sống động.

The movie depicted a fierce battle between a raptor and a T-rex.

Bộ phim mô tả một trận chiến gay gắt giữa một con raptor và một con T-rex.

02

Một con chim săn mồi, ví dụ. một con đại bàng hoặc chim ưng.

A bird of prey, e.g. an eagle or hawk.

Ví dụ

The raptor soared high above the forest, searching for prey.

Chim săn mồi bay cao trên khu rừng, tìm kiếm con mồi.

The majestic raptor swooped down and caught a rabbit effortlessly.

Chim săn mồi hùng vĩ lao xuống và bắt một con thỏ dễ dàng.

The villagers were in awe of the powerful raptor's hunting skills.

Những người dân trong làng ngưỡng mộ kỹ năng săn mồi mạnh mẽ của con chim săn mồi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Raptor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raptor

Không có idiom phù hợp