Bản dịch của từ Velociraptor trong tiếng Việt

Velociraptor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Velociraptor(Noun)

vˈɛləsˌɪræptɐ
ˈvɛɫəsɝˌæptɝ
01

Một chi khủng long theropod có quan hệ với loài chim, nổi tiếng với sự nhanh nhẹn và tốc độ.

A genus of theropod dinosaurs related to birds and known for their agility and speed

Ví dụ
02

Thường được miêu tả trong văn hóa đại chúng là một kẻ săn mồi nhanh nhẹn và thông minh.

Often depicted in popular culture as a fast and clever predator

Ví dụ
03

Một loài khủng long đi bằng hai chân nhỏ sống vào cuối kỷ Creta, được đặc trưng bởi cái đuôi dài và móng vuốt sắc.

A small bipedal dinosaur that lived during the late Cretaceous period characterized by a long tail and sharp claws

Ví dụ