Bản dịch của từ Velociraptor trong tiếng Việt

Velociraptor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Velociraptor (Noun)

vəlˈɔsəɹæptɚ
vəlˈɔsəɹæptɚ
01

Một loài khủng long dromaeosaurid nhỏ sống vào cuối kỷ phấn trắng.

A small dromaeosaurid dinosaur of the late cretaceous period.

Ví dụ

The velociraptor roamed in packs, hunting together for food.

Velociraptor đi lang thang theo đàn, săn mồi cùng nhau.

There is no evidence that velociraptors were solitary creatures.

Không có bằng chứng nào cho thấy velociraptor là sinh vật đơn độc.

Did velociraptors communicate with each other through vocalizations?

Velociraptor có giao tiếp với nhau thông qua tiếng kêu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Velociraptor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Velociraptor

Không có idiom phù hợp