Bản dịch của từ Rat out trong tiếng Việt
Rat out
Verb

Rat out(Verb)
ɹˈæt ˈaʊt
ɹˈæt ˈaʊt
01
Thú nhận hoặc phơi bày hành động sai trái của ai đó cho người khác.
To confess or expose someone's wrongdoing to others.
Ví dụ
02
Thông báo về ai đó, đặc biệt là với chính quyền.
To inform on someone, especially to authorities.
Ví dụ
