Bản dịch của từ Rat out trong tiếng Việt

Rat out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rat out (Verb)

ɹˈæt ˈaʊt
ɹˈæt ˈaʊt
01

Thông báo về ai đó, đặc biệt là với chính quyền.

To inform on someone, especially to authorities.

Ví dụ

He decided to rat out his friend during the investigation.

Anh ấy quyết định tố cáo bạn mình trong cuộc điều tra.

She did not want to rat out her coworkers to the manager.

Cô ấy không muốn tố cáo đồng nghiệp của mình với quản lý.

Did he really rat out his family to the police?

Liệu anh ấy có thực sự tố cáo gia đình mình với cảnh sát không?

02

Phản bội hoặc tiết lộ bí mật của ai đó.

To betray or reveal someone's secrets.

Ví dụ

He decided to rat out his friend during the police investigation.

Anh ấy quyết định tố giác bạn mình trong cuộc điều tra của cảnh sát.

She did not rat out her classmates during the school meeting.

Cô ấy không tố giác bạn học của mình trong cuộc họp trường.

Did you hear if he will rat out the group?

Bạn có nghe xem anh ấy có tố giác nhóm không?

03

Thú nhận hoặc phơi bày hành động sai trái của ai đó cho người khác.

To confess or expose someone's wrongdoing to others.

Ví dụ

She decided to rat out her friend for cheating on the exam.

Cô ấy quyết định tố cáo bạn mình vì gian lận trong bài thi.

He did not rat out anyone during the police investigation.

Anh ấy không tố cáo ai trong cuộc điều tra của cảnh sát.

Did you rat out your classmate for skipping school last week?

Bạn có tố cáo bạn học của mình vì nghỉ học tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rat out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rat out

Không có idiom phù hợp