Bản dịch của từ Rat out trong tiếng Việt

Rat out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rat out(Verb)

ɹˈæt ˈaʊt
ɹˈæt ˈaʊt
01

Thú nhận hoặc phơi bày hành động sai trái của ai đó cho người khác.

To confess or expose someone's wrongdoing to others.

Ví dụ
02

Thông báo về ai đó, đặc biệt là với chính quyền.

To inform on someone, especially to authorities.

Ví dụ
03

Phản bội hoặc tiết lộ bí mật của ai đó.

To betray or reveal someone's secrets.

Ví dụ