Bản dịch của từ Rate card trong tiếng Việt

Rate card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rate card (Noun)

01

Tài liệu nêu rõ mức giá cho các dịch vụ hoặc sản phẩm được cung cấp.

A document that outlines the rates for services or products offered.

Ví dụ

The rate card for social media services was updated last month.

Bảng giá cho dịch vụ truyền thông xã hội đã được cập nhật tháng trước.

The rate card does not include discounts for long-term contracts.

Bảng giá không bao gồm giảm giá cho hợp đồng dài hạn.

Does the rate card cover advertising on Facebook and Instagram?

Bảng giá có bao gồm quảng cáo trên Facebook và Instagram không?

02

Hướng dẫn định giá cho các cấp độ dịch vụ khác nhau.

A pricing guide for varying levels of service.

Ví dụ

The rate card for social media services is very detailed and clear.

Bảng giá cho dịch vụ truyền thông xã hội rất chi tiết và rõ ràng.

The company does not provide a rate card for its social services.

Công ty không cung cấp bảng giá cho dịch vụ xã hội của mình.

Is the rate card available for community outreach programs in 2023?

Bảng giá có sẵn cho các chương trình tiếp cận cộng đồng năm 2023 không?

03

Đánh giá một cách có hệ thống các chi phí liên quan đến dịch vụ.

A systematic evaluation of costs associated with services.

Ví dụ

The rate card for social services was updated in January 2023.

Bảng giá dịch vụ xã hội đã được cập nhật vào tháng 1 năm 2023.

The rate card does not include discounts for community programs.

Bảng giá không bao gồm giảm giá cho các chương trình cộng đồng.

Is the rate card available for public review at the council?

Bảng giá có sẵn để công chúng xem tại hội đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rate card cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rate card

Không có idiom phù hợp