Bản dịch của từ Rate card trong tiếng Việt
Rate card
Rate card (Noun)
Tài liệu nêu rõ mức giá cho các dịch vụ hoặc sản phẩm được cung cấp.
A document that outlines the rates for services or products offered.
The rate card for social media services was updated last month.
Bảng giá cho dịch vụ truyền thông xã hội đã được cập nhật tháng trước.
The rate card does not include discounts for long-term contracts.
Bảng giá không bao gồm giảm giá cho hợp đồng dài hạn.
Does the rate card cover advertising on Facebook and Instagram?
Bảng giá có bao gồm quảng cáo trên Facebook và Instagram không?
The rate card for social media services is very detailed and clear.
Bảng giá cho dịch vụ truyền thông xã hội rất chi tiết và rõ ràng.
The company does not provide a rate card for its social services.
Công ty không cung cấp bảng giá cho dịch vụ xã hội của mình.
Is the rate card available for community outreach programs in 2023?
Bảng giá có sẵn cho các chương trình tiếp cận cộng đồng năm 2023 không?
Đánh giá một cách có hệ thống các chi phí liên quan đến dịch vụ.
A systematic evaluation of costs associated with services.
The rate card for social services was updated in January 2023.
Bảng giá dịch vụ xã hội đã được cập nhật vào tháng 1 năm 2023.
The rate card does not include discounts for community programs.
Bảng giá không bao gồm giảm giá cho các chương trình cộng đồng.
Is the rate card available for public review at the council?
Bảng giá có sẵn để công chúng xem tại hội đồng không?
"Rate card" là một thuật ngữ chỉ bảng liệt kê các mức phí và dịch vụ mà một công ty hoặc tổ chức cung cấp cho khách hàng, thường được sử dụng trong ngành quảng cáo và truyền thông. Trong ngữ cảnh này, "rate card" cung cấp thông tin về giá cả cho các vị trí quảng cáo hoặc dịch vụ khác nhau. Cách sử dụng của thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "rate card" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "rate" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rate" có nghĩa là "tỷ lệ" hoặc "mức giá", và "card" từ tiếng Latin "charta", nghĩa là "giấy". Rate card thường được sử dụng để chỉ bảng giá dịch vụ hoặc sản phẩm trong lĩnh vực quảng cáo và truyền thông. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu về sự minh bạch trong giao dịch, với mục đích cung cấp thông tin rõ ràng về chi phí cho khách hàng.
"Rate card" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, quảng cáo và truyền thông, thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh này thường liên quan đến việc thương thảo chi phí dịch vụ hay quảng bá sản phẩm. Ngoài ra, "rate card" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược tiếp thị và quản lý ngân sách, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong môi trường thương mại hiện đại.