Bản dịch của từ Ratifying trong tiếng Việt
Ratifying
Ratifying (Verb)
The government is ratifying the new social agreement this Friday.
Chính phủ đang phê chuẩn thỏa thuận xã hội mới vào thứ Sáu này.
They are not ratifying the agreement without public support.
Họ không phê chuẩn thỏa thuận mà không có sự ủng hộ của công chúng.
Is the city council ratifying the social policy next week?
Hội đồng thành phố có phê chuẩn chính sách xã hội vào tuần tới không?
Ratifying (Noun)
The government is ratifying the new social agreement this month.
Chính phủ đang phê chuẩn thỏa thuận xã hội mới trong tháng này.
They are not ratifying the agreement due to public opposition.
Họ không phê chuẩn thỏa thuận vì phản đối từ công chúng.
Is the city council ratifying the housing agreement next week?
Hội đồng thành phố có phê chuẩn thỏa thuận nhà ở vào tuần tới không?
Họ từ
Từ "ratifying" là động từ hiện tại phân từ của "ratify", có nghĩa là phê chuẩn hoặc xác nhận một văn bản pháp lý, như hiệp ước hay hợp đồng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "ratifying" thường liên quan đến quy trình chính trị, nơi các cơ quan lập pháp phê chuẩn các quyết định đã được thông qua.
Từ "ratifying" xuất phát từ gốc Latin "ratificare", có nghĩa là "làm cho có hiệu lực" hoặc "xác nhận". Gốc từ này bao gồm tiền tố "rati-", xuất phát từ "ratio", nghĩa là "lý do" hay "tính hợp lý", kết hợp với "facere", nghĩa là "làm". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc chính thức phê chuẩn các hiệp định hoặc luật. Ngày nay, "ratifying" thường được sử dụng trong chủ đề chính trị và pháp lý, mang ý nghĩa xác nhận sự đồng thuận từ các bên liên quan.
Từ "ratifying" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Listening và Reading, nơi trọng tâm có thể liên quan đến các hiệp ước và thỏa thuận chính trị. Trong bối cảnh khác, "ratifying" thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp và chính trị, khi đề cập đến việc phê chuẩn các văn bản quy phạm hoặc hiệp định, ảnh hưởng đến sự hợp pháp và hiệu quả của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp