Bản dịch của từ Ratio scale trong tiếng Việt

Ratio scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ratio scale (Noun)

ɹˈeɪʃiˌoʊ skˈeɪl
ɹˈeɪʃiˌoʊ skˈeɪl
01

Một thang đo định lượng có điểm không thực sự và cho phép so sánh độ lớn tuyệt đối của các số trên thang.

A quantitative scale that has a true zero point and allows for the comparison of absolute magnitudes of the numbers on the scale.

Ví dụ

The ratio scale measures income levels in different social classes accurately.

Thang tỷ lệ đo lường mức thu nhập trong các tầng lớp xã hội chính xác.

A ratio scale does not measure subjective feelings about social issues.

Thang tỷ lệ không đo lường cảm xúc chủ quan về các vấn đề xã hội.

Can you explain how the ratio scale applies to social research?

Bạn có thể giải thích cách thang tỷ lệ áp dụng cho nghiên cứu xã hội không?

02

Một thang đo cho biết cả số lượng tương đối và tuyệt đối, cho phép tính toán tỷ lệ.

A scale of measurement that indicates both relative and absolute quantities, enabling calculations of ratios.

Ví dụ

The ratio scale measures income levels in different social classes accurately.

Thang đo tỷ lệ đo lường mức thu nhập của các tầng lớp xã hội chính xác.

Social scientists do not always use a ratio scale for qualitative data.

Các nhà khoa học xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng thang đo tỷ lệ cho dữ liệu định tính.

Is the ratio scale useful for comparing social mobility across countries?

Thang đo tỷ lệ có hữu ích để so sánh sự di chuyển xã hội giữa các quốc gia không?

03

Một thang đo cho phép tính toán các tỷ lệ có ý nghĩa giữa các giá trị, chẳng hạn như gấp đôi hoặc bằng một nửa.

A scale that permits the computation of meaningful ratios between values, such as twice as much or half as much.

Ví dụ

The ratio scale helps compare incomes of families in the city.

Thang tỷ lệ giúp so sánh thu nhập của các gia đình trong thành phố.

The study does not use a ratio scale for social data analysis.

Nghiên cứu không sử dụng thang tỷ lệ để phân tích dữ liệu xã hội.

Can you explain how the ratio scale works in social research?

Bạn có thể giải thích cách thang tỷ lệ hoạt động trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ratio scale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ratio scale

Không có idiom phù hợp