Bản dịch của từ Ratio scale trong tiếng Việt

Ratio scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ratio scale (Noun)

ɹˈeɪʃiˌoʊ skˈeɪl
ɹˈeɪʃiˌoʊ skˈeɪl
01

Một thang đo định lượng có điểm không thực sự và cho phép so sánh độ lớn tuyệt đối của các số trên thang.

A quantitative scale that has a true zero point and allows for the comparison of absolute magnitudes of the numbers on the scale.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thang đo cho biết cả số lượng tương đối và tuyệt đối, cho phép tính toán tỷ lệ.

A scale of measurement that indicates both relative and absolute quantities, enabling calculations of ratios.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thang đo cho phép tính toán các tỷ lệ có ý nghĩa giữa các giá trị, chẳng hạn như gấp đôi hoặc bằng một nửa.

A scale that permits the computation of meaningful ratios between values, such as twice as much or half as much.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ratio scale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ratio scale

Không có idiom phù hợp