Bản dịch của từ Rationality trong tiếng Việt

Rationality

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rationality (Noun)

ɹˌæʃənˈælɪti
ɹˌæshənˈæləti
01

Việc thực hiện lý trí.

The exercise of reason.

Ví dụ

Rationality is crucial in decision-making processes within social groups.

Tính hợp lý là rất quan trọng trong quá trình ra quyết định trong các nhóm xã hội.

Her rationality in handling conflicts improved the team's cohesion.

Sự hợp lý của cô ấy trong việc giải quyết xung đột đã cải thiện sự gắn kết của nhóm.

The lack of rationality in his arguments led to misunderstandings among friends.

Sự thiếu hợp lý trong các lập luận của anh ấy đã dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.

02

Sự sở hữu của lý trí.

The possession of reason.

Ví dụ

The decision-making process in a society is influenced by rationality.

Quá trình ra quyết định trong một xã hội bị ảnh hưởng bởi tính hợp lý.

In social interactions, rationality plays a key role in resolving conflicts.

Trong tương tác xã hội, tính hợp lý đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết xung đột.

The concept of rationality is often debated in social psychology studies.

Khái niệm về tính hợp lý thường được tranh luận trong các nghiên cứu tâm lý xã hội.

Rationality (Adjective)

ɹˌæʃənˈælɪti
ɹˌæshənˈæləti
01

Dựa trên hoặc phù hợp với lý trí hoặc logic.

Based on or in accordance with reason or logic.

Ví dụ

Her rationality in decision-making earned her respect in the community.

Tính hợp lý trong việc ra quyết định của cô đã khiến cô được cộng đồng tôn trọng.

The rationality of his arguments convinced the group to change their plans.

Tính hợp lý trong các lập luận của anh đã thuyết phục nhóm thay đổi kế hoạch của họ.

The rationality of the social policies led to positive outcomes for all.

Tính hợp lý của các chính sách xã hội đã dẫn đến kết quả tích cực cho tất cả mọi người.

02

Hợp lý hoặc logic.

Sensible or logical.

Ví dụ

His rationality in decision-making impressed his colleagues.

Tính hợp lý trong việc ra quyết định của anh ấy đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của anh ấy.

The rationality of her arguments convinced the audience.

Tính hợp lý trong các lập luận của cô ấy đã thuyết phục được khán giả.

The company's rationality in resource allocation led to growth.

Tính hợp lý trong việc phân bổ nguồn lực của công ty đã dẫn đến sự tăng trưởng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rationality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rationality

Không có idiom phù hợp