Bản dịch của từ Rationality trong tiếng Việt
Rationality

Rationality (Noun)
Rationality is crucial in decision-making processes within social groups.
Tính hợp lý là rất quan trọng trong quá trình ra quyết định trong các nhóm xã hội.
Her rationality in handling conflicts improved the team's cohesion.
Sự hợp lý của cô ấy trong việc giải quyết xung đột đã cải thiện sự gắn kết của nhóm.
The lack of rationality in his arguments led to misunderstandings among friends.
Sự thiếu hợp lý trong các lập luận của anh ấy đã dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.
Sự sở hữu của lý trí.
The possession of reason.
The decision-making process in a society is influenced by rationality.
Quá trình ra quyết định trong một xã hội bị ảnh hưởng bởi tính hợp lý.
In social interactions, rationality plays a key role in resolving conflicts.
Trong tương tác xã hội, tính hợp lý đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết xung đột.
The concept of rationality is often debated in social psychology studies.
Khái niệm về tính hợp lý thường được tranh luận trong các nghiên cứu tâm lý xã hội.
Rationality (Adjective)
Dựa trên hoặc phù hợp với lý trí hoặc logic.
Based on or in accordance with reason or logic.
Her rationality in decision-making earned her respect in the community.
Tính hợp lý trong việc ra quyết định của cô đã khiến cô được cộng đồng tôn trọng.
The rationality of his arguments convinced the group to change their plans.
Tính hợp lý trong các lập luận của anh đã thuyết phục nhóm thay đổi kế hoạch của họ.
The rationality of the social policies led to positive outcomes for all.
Tính hợp lý của các chính sách xã hội đã dẫn đến kết quả tích cực cho tất cả mọi người.
His rationality in decision-making impressed his colleagues.
Tính hợp lý trong việc ra quyết định của anh ấy đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của anh ấy.
The rationality of her arguments convinced the audience.
Tính hợp lý trong các lập luận của cô ấy đã thuyết phục được khán giả.
The company's rationality in resource allocation led to growth.
Tính hợp lý trong việc phân bổ nguồn lực của công ty đã dẫn đến sự tăng trưởng.
Họ từ
Tính hợp lý (rationality) là khái niệm diễn tả khả năng của con người trong việc đưa ra quyết định dựa trên lý trí và logic thay vì cảm xúc hoặc thiên kiến. Tính hợp lý có thể phân thành hai loại: tính hợp lý thuần túy (substantive rationality) và tính hợp lý quy trình (procedural rationality). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng với cùng một cách ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt giữa hai phương ngữ này.
Từ "rationality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rationalis", từ "ratio" nghĩa là lý do hoặc tỷ lệ. Khái niệm này đã xuất hiện từ thời kỳ triết học cổ đại, khi Aristotle đề cập đến khả năng suy luận và lý thuyết. Trong ngữ cảnh hiện đại, "rationality" được hiểu là khả năng sử dụng lý trí để đưa ra quyết định, phân tích và lập luận, từ đó phản ánh sự phát triển của tri thức và tư duy phê phán trong xã hội.
Rationality là một thuật ngữ có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà thí sinh cần trình bày lập luận một cách logic. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về lý thuyết ra quyết định, khoa học hành vi, và triết học. Ngoài ra, rationality cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội và kinh tế khi phân tích các quyết định và hành động dựa trên lý trí, nhằm bảo vệ quan điểm của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp