Bản dịch của từ Rationing trong tiếng Việt
Rationing

Rationing (Noun Countable)
Sự phân phối có kiểm soát các nguồn lực, hàng hóa hoặc dịch vụ khan hiếm.
The controlled distribution of scarce resources goods or services.
During the war, rationing of food was necessary for survival.
Trong thời chiến, việc phân phát thức ăn là cần thiết để sống sót.
The government implemented rationing to ensure fair distribution of resources.
Chính phủ thực hiện chính sách phân phát để đảm bảo phân phối công bằng tài nguyên.
Rationing coupons were issued to control the allocation of essential items.
Phiếu phân phát được phát hành để kiểm soát việc phân bố các mặt hàng thiết yếu.
Kết hợp từ của Rationing (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gas rationing Phân phối khí gas | Gas rationing started in the usa during world war ii. Việc phân phối khí bắt đầu ở mỹ trong thế chiến thứ hai. |
Bread rationing Phân phối bánh mì | During world war ii, bread rationing affected many families in america. Trong thế chiến thứ hai, việc phân phối bánh mì ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở mỹ. |
Strict rationing Phân phối nghiêm ngặt | The city implemented strict rationing during the 2020 water crisis. Thành phố đã thực hiện phân phối nghiêm ngặt trong cuộc khủng hoảng nước năm 2020. |
Petrol rationing Hạn chế xăng dầu | During the crisis, petrol rationing affected many families in new york. Trong cuộc khủng hoảng, việc phân phối xăng ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở new york. |
Credit rationing Hạn mức tín dụng | Credit rationing limits loans for low-income families in new york. Chỉ định tín dụng hạn chế khoản vay cho các gia đình thu nhập thấp ở new york. |
Rationing (Verb)
Cho phép mỗi người chỉ có một lượng cố định (một mặt hàng cụ thể)
Allow each person to have only a fixed amount of a particular commodity.
During the war, the government rationed food to ensure fairness.
Trong thời chiến, chính phủ phân phối thức ăn để đảm bảo công bằng.
Rationing resources helps distribute them equitably among the population.
Phân phối tài nguyên giúp phân phối chúng công bằng cho dân số.
The practice of rationing fuel is common during times of scarcity.
Thói quen phân phối nhiên liệu là phổ biến trong thời khan hiếm.
Dạng động từ của Rationing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ration |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rationed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rationed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rations |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rationing |
Họ từ
Rationing (tiếng Việt: phân phối) là thuật ngữ chỉ quá trình giới hạn việc sử dụng tài nguyên hay hàng hoá, thường được áp dụng trong thời kỳ khủng hoảng như chiến tranh hoặc thiên tai. Rationing giúp đảm bảo rằng các nguồn lực khan hiếm sẽ được phân bổ công bằng và hợp lý giữa các cá nhân hoặc nhóm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "rationing" với ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh phân phối tài nguyên.
Từ "rationing" xuất phát từ động từ tiếng Latin "rationare", có nghĩa là "tính toán" hay "phân chia". Cấu trúc từ này kết hợp với danh từ "ratio", khởi nguồn từ ý tưởng về việc chia sẻ công bằng các nguồn lực hạn chế. Trong bối cảnh lịch sử, "rationing" thường được áp dụng trong thời kỳ chiến tranh hay khủng hoảng kinh tế, nhằm kiểm soát tiêu thụ và đảm bảo sự công bằng trong phân phối thực phẩm và hàng hóa. Nghĩa của từ hiện nay gắn liền với việc quản lý nguồn cung hạn chế một cách có hệ thống.
Từ "rationing" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề kinh tế, xã hội và chính trị. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các biện pháp kiểm soát nguồn tài nguyên hoặc trong các cuộc phỏng vấn liên quan đến lịch sử. Trong phần Đọc và Viết, "rationing" thường xuất hiện trong các bài viết về chiến tranh, khủng hoảng kinh tế hoặc quản lý tài nguyên. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật nói về phân phối và tối ưu hóa nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp