Bản dịch của từ Ravisher trong tiếng Việt
Ravisher

Ravisher (Noun)
The ravisher was arrested after the police found the missing child.
Kẻ cướp đã bị bắt sau khi cảnh sát tìm thấy đứa trẻ mất tích.
No ravisher should escape justice in our society today.
Không kẻ cướp nào nên thoát khỏi công lý trong xã hội hôm nay.
Are ravishers becoming more common in urban areas like Chicago?
Có phải kẻ cướp đang trở nên phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như Chicago?
Ravisher (Verb)
The news reported that a ravisher was caught in downtown Chicago.
Tin tức báo cáo rằng một kẻ bắt cóc đã bị bắt ở Chicago.
Many believe that a ravisher should face severe legal consequences.
Nhiều người tin rằng kẻ bắt cóc nên đối mặt với hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Is the ravisher still at large after the recent abductions?
Kẻ bắt cóc vẫn còn tự do sau những vụ bắt cóc gần đây sao?
Họ từ
Từ "ravisher" xuất phát từ động từ "ravish", có nghĩa là cướp đoạt hoặc làm mê hoặc một cách mạnh mẽ, thường với sắc thái tiêu cực liên quan đến tình dục hoặc bạo lực. Trong ngữ cảnh văn học, "ravisher" thường chỉ một người thực hiện hành động cướp đoạt hoặc khiến người khác trải qua cảm xúc mãnh liệt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ điển hoặc trữ tình, ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Cả hai biến thể Anh-Mỹ đều giống nhau về nghĩa nhưng "ravisher" ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ravisher" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "cướp đi" hoặc "lôi kéo". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "ravir", mang ý nghĩa là "lấy đi một cách cưỡng bức". Trong lịch sử, "ravisher" thường được sử dụng để chỉ người tấn công hoặc cướp đi sự tự do của người khác, đặc biệt trong bối cảnh cưỡng hiếp. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng đến quyền con người.
Từ "ravisher" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hẹp của nó. Chủ yếu, từ này được dùng trong các văn cảnh liên quan đến văn chương, nghệ thuật, hoặc khi bàn về các khía cạnh tiêu cực của xã hội. Các tình huống phổ biến của nó có thể gặp trong thảo luận về tội phạm, sự lạm dụng hoặc trong các tác phẩm mô tả những hành động bạo lực, điều này tạo ra cảm giác mạnh mẽ và khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp