Bản dịch của từ Ravisher trong tiếng Việt

Ravisher

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ravisher (Noun)

ɹˈævɨʃɚz
ɹˈævɨʃɚz
01

Những người bắt giữ và mang đi bằng vũ lực, như phụ nữ hoặc trẻ em.

Those who seize and carry away by force as women or children.

Ví dụ

The ravisher was arrested after the police found the missing child.

Kẻ cướp đã bị bắt sau khi cảnh sát tìm thấy đứa trẻ mất tích.

No ravisher should escape justice in our society today.

Không kẻ cướp nào nên thoát khỏi công lý trong xã hội hôm nay.

Are ravishers becoming more common in urban areas like Chicago?

Có phải kẻ cướp đang trở nên phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như Chicago?

Ravisher (Verb)

ɹˈævɨʃɚz
ɹˈævɨʃɚz
01

Bắt giữ và mang đi bằng vũ lực đối với phụ nữ hoặc trẻ em; để bắt cóc.

To seize and carry away by force as women or children to abduct.

Ví dụ

The news reported that a ravisher was caught in downtown Chicago.

Tin tức báo cáo rằng một kẻ bắt cóc đã bị bắt ở Chicago.

Many believe that a ravisher should face severe legal consequences.

Nhiều người tin rằng kẻ bắt cóc nên đối mặt với hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Is the ravisher still at large after the recent abductions?

Kẻ bắt cóc vẫn còn tự do sau những vụ bắt cóc gần đây sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ravisher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ravisher

Không có idiom phù hợp