Bản dịch của từ Razzle-dazzle trong tiếng Việt

Razzle-dazzle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Razzle-dazzle (Noun)

ɹˈæzl dˈæzl
ɹæzldæzl
01

(mỹ) ngụy trang chói mắt.

Us dazzle camouflage.

Ví dụ

The artist used razzle-dazzle patterns in her painting.

Họa sĩ đã sử dụng mẫu razzle-dazzle trong bức tranh của mình.

The military ship was not painted with razzle-dazzle colors.

Tàu quân sự không được sơn với màu sắc razzle-dazzle.

Did the architect incorporate razzle-dazzle design in the building's facade?

Kiến trúc sư có tích hợp thiết kế razzle-dazzle vào mặt tiền của tòa nhà không?

02

Rực rỡ, quyến rũ/quyến rũ, phô trương hoặc pizazz.

Glitz glamorglamour showiness or pizazz.

Ví dụ

Her outfit was full of razzle-dazzle, perfect for the party.

Bộ trang phục của cô ấy đầy sự razzle-dazzle, hoàn hảo cho bữa tiệc.

The event lacked razzle-dazzle, making it quite dull and boring.

Sự kiện thiếu sự razzle-dazzle, khiến nó khá nhạt nhẽo và buồn chán.

Did you notice the razzle-dazzle in his speech at the conference?

Bạn có nhận ra sự razzle-dazzle trong bài phát biểu của anh ấy tại hội nghị không?

Razzle-dazzle (Verb)

ɹˈæzl dˈæzl
ɹæzldæzl
01

(ngoại động) làm lẫn lộn hoặc vượt qua sự quyến rũ hoặc phô trương; làm choáng váng.

Transitive to confuse or overcome with glamour or showiness to dazzle.

Ví dụ

Her speech was full of razzle-dazzle, impressing the audience.

Bài phát biểu của cô ấy đầy sự lộng lẫy, ấn tượng khán giả.

Don't rely solely on razzle-dazzle, focus on content and clarity.

Đừng chỉ tin vào sự lộng lẫy, tập trung vào nội dung và rõ ràng.

Did the presentation's razzle-dazzle distract from the main message?

Sự lộng lẫy của bài thuyết trình có làm sao lãng khỏi thông điệp chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/razzle-dazzle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Razzle-dazzle

Không có idiom phù hợp