Bản dịch của từ Razzle-dazzle trong tiếng Việt
Razzle-dazzle

Razzle-dazzle (Noun)
(mỹ) ngụy trang chói mắt.
Us dazzle camouflage.
The artist used razzle-dazzle patterns in her painting.
Họa sĩ đã sử dụng mẫu razzle-dazzle trong bức tranh của mình.
The military ship was not painted with razzle-dazzle colors.
Tàu quân sự không được sơn với màu sắc razzle-dazzle.
Did the architect incorporate razzle-dazzle design in the building's facade?
Kiến trúc sư có tích hợp thiết kế razzle-dazzle vào mặt tiền của tòa nhà không?
Rực rỡ, quyến rũ/quyến rũ, phô trương hoặc pizazz.
Glitz glamorglamour showiness or pizazz.
Her outfit was full of razzle-dazzle, perfect for the party.
Bộ trang phục của cô ấy đầy sự razzle-dazzle, hoàn hảo cho bữa tiệc.
The event lacked razzle-dazzle, making it quite dull and boring.
Sự kiện thiếu sự razzle-dazzle, khiến nó khá nhạt nhẽo và buồn chán.
Did you notice the razzle-dazzle in his speech at the conference?
Bạn có nhận ra sự razzle-dazzle trong bài phát biểu của anh ấy tại hội nghị không?
Razzle-dazzle (Verb)
(ngoại động) làm lẫn lộn hoặc vượt qua sự quyến rũ hoặc phô trương; làm choáng váng.
Transitive to confuse or overcome with glamour or showiness to dazzle.
Her speech was full of razzle-dazzle, impressing the audience.
Bài phát biểu của cô ấy đầy sự lộng lẫy, ấn tượng khán giả.
Don't rely solely on razzle-dazzle, focus on content and clarity.
Đừng chỉ tin vào sự lộng lẫy, tập trung vào nội dung và rõ ràng.
Did the presentation's razzle-dazzle distract from the main message?
Sự lộng lẫy của bài thuyết trình có làm sao lãng khỏi thông điệp chính không?
Họ từ
Razzle-dazzle là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ việc mô tả sự lấp lánh và lôi cuốn, thường được dùng để chỉ những màn trình diễn rực rỡ, phức tạp nhưng đôi khi có phần hời hợt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ sự bối rối do quá nhiều thông tin hoặc sự phô trương. Phát âm có thể khác nhau đôi chút nhưng không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa. Thường thấy trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn và quảng cáo.
Từ "razzle-dazzle" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ cụm từ diễn tả sự lấp lánh và náo nhiệt. Nó kết hợp hai phần: "razzle", có thể liên quan đến âm thanh ồn ào hoặc sự rối loạn, và "dazzle", có nguồn gốc từ tiếng Anh "dasle", biểu thị sự chói mắt. Khái niệm này phản ánh sự thu hút, lôi cuốn, có ảnh hưởng lớn trong ngữ cảnh giải trí và biểu diễn, hiện nay thường chỉ sự phức tạp, hấp dẫn mà thiếu đi chiều sâu thực sự.
Từ "razzle-dazzle" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi mà ngôn ngữ cần phải cụ thể và chính xác hơn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống truyền thông, nghệ thuật diễn xuất hoặc thể thao, nhằm diễn tả sự lôi cuốn, hấp dẫn và phô trương. Sự hiện diện của nó trong các bài văn thể loại giải trí hay quảng cáo cũng có thể góp phần tạo nên ấn tượng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp