Bản dịch của từ Re amend trong tiếng Việt
Re amend
Verb
Re amend (Verb)
ɹiˈeɪmənd
ɹiˈeɪmənd
Ví dụ
The government decided to re-amend the constitution to include new rights.
Chính phủ quyết định sửa đổi lại hiến pháp để bao gồm quyền mới.
The organization will re-amend its policies after receiving feedback from members.
Tổ chức sẽ sửa đổi lại chính sách sau khi nhận phản hồi từ các thành viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Re amend
Không có idiom phù hợp