Bản dịch của từ Re amend trong tiếng Việt
Re amend

Re amend (Verb)
The government decided to re-amend the constitution to include new rights.
Chính phủ quyết định sửa đổi lại hiến pháp để bao gồm quyền mới.
The organization will re-amend its policies after receiving feedback from members.
Tổ chức sẽ sửa đổi lại chính sách sau khi nhận phản hồi từ các thành viên.
The committee plans to re-amend the regulations to address recent issues.
Ủy ban dự định sửa đổi lại các quy định để giải quyết các vấn đề gần đây.
Từ "re-amend" là một động từ tiếng Anh, giả định có nghĩa là sửa đổi lại một điều luật hoặc tài liệu đã được chỉnh sửa trước đó. Thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị để chỉ việc thực hiện thay đổi bổ sung đối với nội dung đã được xem xét trước đó. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong các văn bản pháp lý ở cả hai biến thể.
Từ "re-amend" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "re-" nghĩa là “lại” và động từ “amend” xuất phát từ “emendare,” có nghĩa là “sửa chữa.” Lịch sử từ này liên quan đến việc chỉnh sửa một văn bản hoặc nội dung đã được chỉnh sửa trước đó. Ý nghĩa hiện tại của "re-amend" nhằm chỉ hành động sửa đổi hoặc cải tiến lại những sửa đổi trước đó, phản ánh sự cần thiết của quá trình chỉnh sửa liên tục trong văn bản pháp lý và hành chính.
Từ "re-amend" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và chính trị để chỉ hành động chỉnh sửa lại một điều luật hoặc quy định đã được sửa đổi trước đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề như luật pháp và chính sách. Tần suất của nó không cao nhưng có thể thấy trong các bối cảnh thảo luận về các cải cách pháp lý và quy trình điều chỉnh điều luật.