Bản dịch của từ Re amend trong tiếng Việt

Re amend

Verb

Re amend (Verb)

ɹiˈeɪmənd
ɹiˈeɪmənd
01

Để thực hiện thay đổi hoặc sửa chữa một cái gì đó trong một tài liệu chính thức, pháp luật, vv.

To make changes or correct something in a formal document, law, etc.

Ví dụ

The government decided to re-amend the constitution to include new rights.

Chính phủ quyết định sửa đổi lại hiến pháp để bao gồm quyền mới.

The organization will re-amend its policies after receiving feedback from members.

Tổ chức sẽ sửa đổi lại chính sách sau khi nhận phản hồi từ các thành viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re amend

Không có idiom phù hợp