Bản dịch của từ Re edit trong tiếng Việt

Re edit

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re edit (Verb)

ɹˈidɨt
ɹˈidɨt
01

Chỉnh sửa (phim hoặc băng) lần thứ hai.

Edit (a film or tape) for a second time.

Ví dụ

They re edit the documentary to include new interviews.

Họ chỉnh sửa lại bộ phim tài liệu để bao gồm phỏng vấn mới.

The team decided to re edit the video for better clarity.

Nhóm quyết định chỉnh sửa lại video để rõ ràng hơn.

After feedback, they re edit the promotional clip for accuracy.

Sau phản hồi, họ chỉnh sửa lại video quảng cáo để chính xác.

Re edit (Noun)

ɹˈidɨt
ɹˈidɨt
01

Một mục hoặc câu chuyện được chỉnh sửa riêng lẻ.

An individually edited item or story.

Ví dụ

She published a re edit of the article on social media.

Cô ấy đã xuất bản một bản chỉnh sửa lại của bài báo trên mạng xã hội.

The re edit included new information about the social event.

Bản chỉnh sửa lại bao gồm thông tin mới về sự kiện xã hội.

The magazine decided to release a re edit of the interview.

Tạp chí quyết định phát hành một bản chỉnh sửa lại của cuộc phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re edit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re edit

Không có idiom phù hợp