Bản dịch của từ Re-enactment trong tiếng Việt
Re-enactment

Re-enactment (Noun)
The re-enactment of historical battles is popular at local fairs.
Việc tái hiện các trận đánh lịch sử rất phổ biến tại hội chợ địa phương.
There is no budget for a re-enactment of the Declaration of Independence.
Không có ngân sách cho việc tái hiện Tuyên ngôn Độc lập.
Do you think a re-enactment of the civil rights movement would be impactful?
Bạn có nghĩ rằng việc tái hiện phong trào dân quyền sẽ có tác động không?
The re-enactment of the policy led to positive changes in society.
Việc tái thi hành chính sách dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.
There was no re-enactment of the law due to public opposition.
Không có việc tái thi hành luật do sự phản đối của công chúng.
Was the re-enactment of the regulation discussed in the meeting yesterday?
Việc tái thi hành quy định đã được thảo luận trong cuộc họp hôm qua chưa?
Từ "re-enactment" trong tiếng Anh chỉ hành động tái hiện một sự kiện lịch sử, văn hóa hoặc cảnh tượng nào đó với mục đích giáo dục hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng "re-enactment" thường được liên kết nhiều đến các lễ hội hoặc sự kiện học thuật tại Mỹ, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh sự tái hiện các sự kiện quân sự trong quá khứ. Đặc biệt, trong ngữ cảnh văn hóa, tái hiện là một hình thức trải nghiệm tương tác phong phú cho người tham gia.
Từ "re-enactment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "enact" từ "enactare" (ban hành, thực hiện). Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc thông qua các đạo luật. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng ra, hiện nay ám chỉ đến hành động làm lại một sự kiện trong quá khứ, thường để mục đích giáo dục hoặc giải trí, do đó, kết nối mạnh mẽ với ý nghĩa lịch sử và văn hóa.
Từ "re-enactment" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các tình huống học thuật, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu về lịch sử, văn hóa hay nghệ thuật, khi nói đến việc tái hiện một sự kiện hay hành động trong quá khứ để phân tích hoặc trình diễn. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngành giải trí, đặc biệt trong các bộ phim tài liệu và sự kiện lễ hội lịch sử.