Bản dịch của từ Re-enactment trong tiếng Việt

Re-enactment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-enactment (Noun)

01

Việc diễn xuất từ một sự kiện trong quá khứ.

The acting out of a past event.

Ví dụ

The re-enactment of historical battles is popular at local fairs.

Việc tái hiện các trận đánh lịch sử rất phổ biến tại hội chợ địa phương.

There is no budget for a re-enactment of the Declaration of Independence.

Không có ngân sách cho việc tái hiện Tuyên ngôn Độc lập.

Do you think a re-enactment of the civil rights movement would be impactful?

Bạn có nghĩ rằng việc tái hiện phong trào dân quyền sẽ có tác động không?

02

Hành động đưa luật có hiệu lực trở lại.

The action of bringing a law into effect again.

Ví dụ

The re-enactment of the policy led to positive changes in society.

Việc tái thi hành chính sách dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.

There was no re-enactment of the law due to public opposition.

Không có việc tái thi hành luật do sự phản đối của công chúng.

Was the re-enactment of the regulation discussed in the meeting yesterday?

Việc tái thi hành quy định đã được thảo luận trong cuộc họp hôm qua chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Re-enactment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-enactment

Không có idiom phù hợp