Bản dịch của từ Re-enactment trong tiếng Việt
Re-enactment
Re-enactment (Noun)
The re-enactment of historical battles is popular at local fairs.
Việc tái hiện các trận đánh lịch sử rất phổ biến tại hội chợ địa phương.
There is no budget for a re-enactment of the Declaration of Independence.
Không có ngân sách cho việc tái hiện Tuyên ngôn Độc lập.
Do you think a re-enactment of the civil rights movement would be impactful?
Bạn có nghĩ rằng việc tái hiện phong trào dân quyền sẽ có tác động không?
The re-enactment of the policy led to positive changes in society.
Việc tái thi hành chính sách dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.
There was no re-enactment of the law due to public opposition.
Không có việc tái thi hành luật do sự phản đối của công chúng.
Was the re-enactment of the regulation discussed in the meeting yesterday?
Việc tái thi hành quy định đã được thảo luận trong cuộc họp hôm qua chưa?