Bản dịch của từ Reabsorption trong tiếng Việt
Reabsorption

Reabsorption (Noun Uncountable)
Reabsorption of water is crucial for maintaining social health in communities.
Quá trình tái hấp thu nước rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.
The reabsorption of nutrients is not effective in impoverished areas.
Quá trình tái hấp thu dinh dưỡng không hiệu quả ở những khu vực nghèo.
How does reabsorption affect social welfare programs in urban areas?
Quá trình tái hấp thu ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở đô thị?
Họ từ
Từ "reabsorption" được định nghĩa là quá trình mà một chất lỏng hoặc chất dinh dưỡng được hấp thụ lại vào cơ thể hoặc tế bào sau khi đã được lẫn ra ngoài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh lý học, đặc biệt là trong các quá trình ở thận. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reabsorption" có hình thức viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, thỉnh thoảng, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do thói quen ngôn ngữ địa phương.
Từ "reabsorption" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "re-" có nghĩa là "lại" và "absorbere" có nghĩa là "hút vào", "tiếp nhận". Từ này được hình thành trong ngữ cảnh khoa học và y học, đề cập đến quá trình cơ thể hấp thụ lại các chất dinh dưỡng và nước từ dịch cơ thể. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ cho thấy quy trình "hấp thụ lại", phản ánh chính xác chức năng sinh lý trong cơ thể, đặc biệt trong thận.
Từ "reabsorption" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học tự nhiên, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và y học, nơi nó dùng để mô tả quá trình cơ thể hấp thụ lại các chất đã bài tiết ra ngoài. Trong kì thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các phần thi nghe và đọc với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến cơ thể người và hệ thống tế bào. Trong những ngữ cảnh khác, "reabsorption" thường được sử dụng trong ngành thủy lợi và môi trường để chỉ quá trình hấp thụ lại nước trong tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp