Bản dịch của từ Reabsorption trong tiếng Việt

Reabsorption

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reabsorption (Noun Uncountable)

ɹˌiˈəbsɝpiənt
ɹˌiˈəbsɝpiənt
01

Quá trình trong đó chất lỏng hoặc khí đã được đưa vào vật liệu, đặc biệt là khoáng chất hoặc mô sống, được hấp thụ trở lại.

The process by which liquid or gas that has been taken into a material especially a mineral or living tissue is absorbed again.

Ví dụ

Reabsorption of water is crucial for maintaining social health in communities.

Quá trình tái hấp thu nước rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.

The reabsorption of nutrients is not effective in impoverished areas.

Quá trình tái hấp thu dinh dưỡng không hiệu quả ở những khu vực nghèo.

How does reabsorption affect social welfare programs in urban areas?

Quá trình tái hấp thu ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reabsorption cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reabsorption

Không có idiom phù hợp