Bản dịch của từ Reactivate trong tiếng Việt

Reactivate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reactivate (Verb)

ɹiˈæktəveɪt
ɹˈiˈæktəveɪt
01

Khôi phục (cái gì đó) về trạng thái hoạt động; đưa trở lại hoạt động.

Restore something to a state of activity bring back into action.

Ví dụ

She needs to reactivate her social media account for IELTS preparation.

Cô ấy cần kích hoạt lại tài khoản mạng xã hội để chuẩn bị cho IELTS.

He decided not to reactivate the group chat due to distractions.

Anh ấy quyết định không kích hoạt lại nhóm trò chuyện vì sự xao lạc.

Do you think it's necessary to reactivate your old blog for IELTS?

Bạn có nghĩ rằng cần phải kích hoạt lại blog cũ cho IELTS không?

She needs to reactivate her social media account for better communication.

Cô ấy cần kích hoạt lại tài khoản mạng xã hội của mình để giao tiếp tốt hơn.

He decided not to reactivate his old social network profile.

Anh ấy quyết định không kích hoạt lại hồ sơ mạng xã hội cũ của mình.

Dạng động từ của Reactivate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reactivate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reactivated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reactivated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reactivates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reactivating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reactivate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reactivate

Không có idiom phù hợp