Bản dịch của từ Reactivate trong tiếng Việt
Reactivate

Reactivate (Verb)
She needs to reactivate her social media account for IELTS preparation.
Cô ấy cần kích hoạt lại tài khoản mạng xã hội để chuẩn bị cho IELTS.
He decided not to reactivate the group chat due to distractions.
Anh ấy quyết định không kích hoạt lại nhóm trò chuyện vì sự xao lạc.
Do you think it's necessary to reactivate your old blog for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng cần phải kích hoạt lại blog cũ cho IELTS không?
She needs to reactivate her social media account for better communication.
Cô ấy cần kích hoạt lại tài khoản mạng xã hội của mình để giao tiếp tốt hơn.
He decided not to reactivate his old social network profile.
Anh ấy quyết định không kích hoạt lại hồ sơ mạng xã hội cũ của mình.
Dạng động từ của Reactivate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reactivate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reactivated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reactivated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reactivates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reactivating |
Họ từ
Từ "reactivate" có nghĩa là khôi phục hoạt động hoặc tác dụng của một cái gì đó đã ngừng hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể dùng từ "re-instate" nhiều hơn khi nhấn mạnh việc khôi phục lại một trạng thái ban đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng "reactivate" trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và quản lý.
Từ "reactivate" xuất phát từ tiếng Latin "agere", có nghĩa là "hành động" và tiền tố "re-" có nghĩa là "lại, trở lại". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy, từ này ban đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và sinh học để chỉ hành động làm sống lại hoặc khôi phục một quá trình đã dừng lại. Hiện nay, "reactivate" thường được dùng trong các lĩnh vực như công nghệ, y tế, mô tả quá trình khôi phục chức năng hoặc hoạt động của một hệ thống hoặc sinh vật.
"Từ 'reactivate' xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Listening và Reading, nơi liên quan đến các chủ đề về công nghệ và môi trường. Trong Writing và Speaking, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình phục hồi hoặc khôi phục chức năng của một hệ thống hoặc mối quan hệ. Ngoài ra, 'reactivate' thường gặp trong lĩnh vực y tế, khi nói về việc tái khởi động các quá trình sinh lý trong cơ thể".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp