Bản dịch của từ Read up trong tiếng Việt
Read up

Read up (Phrase)
Để tìm hiểu về một chủ đề, đặc biệt là bằng cách đọc.
To learn about a subject especially by reading.
She read up on social media trends before starting her blog.
Cô ấy đọc kỹ về xu hướng truyền thông xã hội trước khi bắt đầu blog của mình.
John likes to read up on current events to stay informed.
John thích đọc kỹ về sự kiện hiện tại để cập nhật thông tin.
They read up on etiquette rules before attending the social event.
Họ đọc kỹ về các quy tắc phép lịch sự trước khi tham dự sự kiện xã hội.
Read up (Verb)
Nghiên cứu một chủ đề để hiểu biết nhiều hơn về nó.
To study a subject in order to be more knowledgeable about it.
She decided to read up on social media trends.
Cô ấy quyết định đọc kỹ về xu hướng truyền thông xã hội.
Students should read up on community engagement for their project.
Các sinh viên nên đọc kỹ về sự hòa nhập cộng đồng cho dự án của họ.
He always reads up on social issues before participating in discussions.
Anh ấy luôn đọc kỹ về các vấn đề xã hội trước khi tham gia vào các cuộc thảo luận.
"Read up" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tìm hiểu thông tin chi tiết về một chủ đề nào đó thông qua việc đọc sách, bài viết hoặc tài liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh cũng như phong cách viết. Ở Mỹ, "read up" thường mang sắc thái không chính thức và có thể được dùng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Anh, nó có thể được xem là hơi trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ "read up" bắt nguồn từ động từ "read" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "legere", nghĩa là "đọc". Động từ này được kết hợp với giới từ "up", biểu thị hành động tìm hiểu hoặc nghiên cứu một cách sâu sắc về một chủ đề nào đó. Trong lịch sử, "read up" đã phát triển từ ý nghĩa đơn giản về việc đọc thành hành động chủ động của việc thu thập thông tin để nâng cao kiến thức cá nhân, phản ánh sự tăng cường trong việc tiếp cận thông tin trong thời đại hiện đại.
"Cụm từ 'read up' thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, khi thí sinh cần thể hiện sự hiểu biết về một lĩnh vực cụ thể hoặc khi thảo luận về việc nghiên cứu thông tin. Trong ngữ cảnh khác, 'read up' thường được sử dụng trong các tình huống học thuật và nghề nghiệp để mô tả hành động tìm hiểu sâu về một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó, thường thông qua sách, bài báo hoặc tài liệu trực tuyến".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

