Bản dịch của từ Reaggravate trong tiếng Việt
Reaggravate

Reaggravate (Verb)
Social media can reaggravate mental health issues for many young people.
Mạng xã hội có thể làm trầm trọng thêm vấn đề sức khỏe tâm thần cho nhiều người trẻ.
Excessive criticism will not reaggravate the situation among the team members.
Sự chỉ trích quá mức sẽ không làm tình hình trở nên tồi tệ hơn giữa các thành viên trong nhóm.
Can poor communication reaggravate social conflicts in communities like Ferguson?
Liệu giao tiếp kém có thể làm trầm trọng thêm xung đột xã hội ở các cộng đồng như Ferguson không?
Từ "reaggravate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một tình huống hoặc tình trạng trở nên tồi tệ hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc tình trạng tâm lý. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ, "reaggravate" chủ yếu được sử dụng trong các văn bản chuyên môn để mô tả sự hồi phục xấu đi. Khi sử dụng, việc nhận thức về ngữ cảnh là cần thiết, vì từ này có thể dễ dàng gây nhầm lẫn với "aggravate".
Từ "reaggravate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "aggravare", nghĩa là "làm nặng thêm", trong đó "ad-" có nghĩa là "tăng thêm" và "gravis" có nghĩa là "nặng". Lịch sử từ này phản ánh quá trình gia tăng tình trạng tồi tệ hơn của một vấn đề đã tồn tại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "reaggravate" được sử dụng để chỉ việc làm trầm trọng thêm một vấn đề hay tình huống, cho thấy sự lặp lại hoặc gia tăng của trạng thái khó chịu.
Từ "reaggravate" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện việc làm trầm trọng thêm một tình trạng đã tồn tại. Thông qua bệnh tật, chấn thương hoặc các vấn đề tâm lý, từ này thường được dùng trong các văn bản y học hoặc khi thảo luận về tác động tiêu cực. Trong tiếng Anh nói thông thường, khả năng xuất hiện của từ này cũng tương đối thấp.