Bản dịch của từ Real estate board trong tiếng Việt
Real estate board
Noun [U/C]

Real estate board (Noun)
ɹˈil ɨstˈeɪt bˈɔɹd
ɹˈil ɨstˈeɪt bˈɔɹd
01
Một tổ chức hoặc hiệp hội các chuyên gia bất động sản quy định ngành công nghiệp bất động sản và cung cấp dịch vụ cho các thành viên.
An organization or association of real estate professionals that regulates the real estate industry and provides services to members.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hội đồng quản trị chịu trách nhiệm giám sát các giao dịch bất động sản.
A board of directors responsible for overseeing real estate transactions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Real estate board
Không có idiom phù hợp