Bản dịch của từ Real estate broker trong tiếng Việt

Real estate broker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real estate broker (Noun)

ɹˈil ɨstˈeɪt bɹˈoʊkɚ
ɹˈil ɨstˈeɪt bɹˈoʊkɚ
01

Người giúp mua hoặc bán tài sản.

A person who helps in the buying or selling of properties.

Ví dụ

John is a real estate broker in New York City.

John là một môi giới bất động sản ở thành phố New York.

She is not a real estate broker; she is an architect.

Cô ấy không phải là một môi giới bất động sản; cô ấy là kiến trúc sư.

Is Mark a real estate broker in Los Angeles?

Mark có phải là một môi giới bất động sản ở Los Angeles không?

02

Là trung gian trong giao dịch bất động sản.

An intermediary in real estate transactions.

Ví dụ

John is a successful real estate broker in New York City.

John là một môi giới bất động sản thành công ở thành phố New York.

Maria is not a real estate broker; she sells insurance instead.

Maria không phải là một môi giới bất động sản; cô ấy bán bảo hiểm.

Is David a real estate broker or a property manager?

David là một môi giới bất động sản hay một quản lý tài sản?

03

Một đại lý chuyên nghiệp đại diện cho người mua hoặc người bán bất động sản.

A professional agent representing real estate buyers or sellers.

Ví dụ

Jessica is a real estate broker helping families find new homes.

Jessica là một môi giới bất động sản giúp các gia đình tìm nhà mới.

Tom is not a real estate broker; he works in finance instead.

Tom không phải là một môi giới bất động sản; anh ấy làm trong tài chính.

Is Sarah a real estate broker in your neighborhood?

Sarah có phải là một môi giới bất động sản trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/real estate broker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Real estate broker

Không có idiom phù hợp