Bản dịch của từ Real estate broker trong tiếng Việt
Real estate broker

Real estate broker (Noun)
John is a real estate broker in New York City.
John là một môi giới bất động sản ở thành phố New York.
She is not a real estate broker; she is an architect.
Cô ấy không phải là một môi giới bất động sản; cô ấy là kiến trúc sư.
Is Mark a real estate broker in Los Angeles?
Mark có phải là một môi giới bất động sản ở Los Angeles không?
Là trung gian trong giao dịch bất động sản.
An intermediary in real estate transactions.
John is a successful real estate broker in New York City.
John là một môi giới bất động sản thành công ở thành phố New York.
Maria is not a real estate broker; she sells insurance instead.
Maria không phải là một môi giới bất động sản; cô ấy bán bảo hiểm.
Is David a real estate broker or a property manager?
David là một môi giới bất động sản hay một quản lý tài sản?
Một đại lý chuyên nghiệp đại diện cho người mua hoặc người bán bất động sản.
A professional agent representing real estate buyers or sellers.
Jessica is a real estate broker helping families find new homes.
Jessica là một môi giới bất động sản giúp các gia đình tìm nhà mới.
Tom is not a real estate broker; he works in finance instead.
Tom không phải là một môi giới bất động sản; anh ấy làm trong tài chính.
Is Sarah a real estate broker in your neighborhood?
Sarah có phải là một môi giới bất động sản trong khu phố của bạn không?
Brokers bất động sản là những chuyên gia trung gian trong giao dịch mua bán hoặc cho thuê bất động sản. Họ có trách nhiệm kết nối người mua và người bán, cũng như cung cấp các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ trong quá trình giao dịch. Tại Mỹ, thuật ngữ "real estate broker" phổ biến hơn so với "property agent" trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt này nằm ở cách sử dụng từ và vai trò mà các bên thực hiện trong thị trường bất động sản.
Thuật ngữ "real estate broker" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "real" có nguồn gốc từ "res", nghĩa là "vật chất" hoặc "sự vật", và "estate" được dịch từ "status", biểu thị tình trạng sở hữu. "Broker" đến từ tiếng Pháp "brocanteur", có nghĩa là "người trung gian". Từ thế kỷ 19, khái niệm này gắn liền với những người hoạt động làm môi giới trong lĩnh vực bất động sản, nhằm kết nối người mua và người bán, thể hiện vai trò trung gian trong các giao dịch tài sản.
Cụm từ "real estate broker" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bất động sản, đặc biệt trong các đoạn văn mô tả thị trường, giao dịch và quy trình mua bán nhà cửa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc, do các tình huống thực tế thường xuyên đề cập đến các chuyên gia môi giới. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong bài viết về kinh tế và đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp