Bản dịch của từ Reality tv trong tiếng Việt
Reality tv

Reality tv(Noun)
Một thể loại chương trình truyền hình có các tình huống không có kịch bản và điển hình là đời thực.
A genre of television programming that features unscripted and typically reallife situations.
Các chương trình thường nhấn mạnh đến sự cạnh tranh hoặc câu chuyện cá nhân hơn là kịch bản có kịch bản.
Shows that often emphasize competition or personal stories over scripted drama.
Một phong cách giải trí xóa mờ ranh giới giữa thực tế và hư cấu.
A style of entertainment that blurs the lines between fact and fiction.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Chương trình truyền hình thực tế, hay còn gọi là reality TV, là một thể loại chương trình giải trí mà nội dung chủ yếu phản ánh sự kiện và tình huống trong đời sống thực, thường bao gồm các nhân vật không phải diễn viên. Mục tiêu của thể loại này là ghi lại hành vi và phản ứng của người tham gia trong các tình huống cụ thể, từ đó tạo ra sự hứng thú cho khán giả. Khái niệm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách thể hiện, nội dung và phong cách sản xuất.
Chương trình truyền hình thực tế, hay còn gọi là reality TV, là một thể loại chương trình giải trí mà nội dung chủ yếu phản ánh sự kiện và tình huống trong đời sống thực, thường bao gồm các nhân vật không phải diễn viên. Mục tiêu của thể loại này là ghi lại hành vi và phản ứng của người tham gia trong các tình huống cụ thể, từ đó tạo ra sự hứng thú cho khán giả. Khái niệm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách thể hiện, nội dung và phong cách sản xuất.
