Bản dịch của từ Reality tv trong tiếng Việt
Reality tv

Reality tv (Noun)
Một thể loại chương trình truyền hình có các tình huống không có kịch bản và điển hình là đời thực.
A genre of television programming that features unscripted and typically reallife situations.
Many students enjoy watching reality TV shows like 'Survivor' every week.
Nhiều sinh viên thích xem các chương trình truyền hình thực tế như 'Survivor' mỗi tuần.
Reality TV does not always reflect true life situations accurately.
Truyền hình thực tế không luôn phản ánh chính xác tình huống đời thực.
Do you think reality TV influences social behavior among teenagers?
Bạn có nghĩ rằng truyền hình thực tế ảnh hưởng đến hành vi xã hội của thanh thiếu niên không?
Các chương trình thường nhấn mạnh đến sự cạnh tranh hoặc câu chuyện cá nhân hơn là kịch bản có kịch bản.
Shows that often emphasize competition or personal stories over scripted drama.
Many viewers enjoy reality TV for its authentic personal stories and competition.
Nhiều khán giả thích chương trình thực tế vì những câu chuyện và cạnh tranh chân thật.
Reality TV does not always reflect real life situations accurately or fairly.
Chương trình thực tế không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác cuộc sống.
Do you think reality TV influences social behavior among young people?
Bạn có nghĩ rằng chương trình thực tế ảnh hưởng đến hành vi xã hội của giới trẻ không?
Một phong cách giải trí xóa mờ ranh giới giữa thực tế và hư cấu.
A style of entertainment that blurs the lines between fact and fiction.
Reality TV shows often mix real life with scripted drama and conflict.
Chương trình truyền hình thực tế thường pha trộn đời sống thực với kịch bản.
Many people do not enjoy reality TV because it feels staged and fake.
Nhiều người không thích truyền hình thực tế vì nó cảm thấy giả tạo.
Is reality TV really a reflection of our society and values today?
Truyền hình thực tế có thật sự phản ánh xã hội và giá trị của chúng ta không?
Chương trình truyền hình thực tế, hay còn gọi là reality TV, là một thể loại chương trình giải trí mà nội dung chủ yếu phản ánh sự kiện và tình huống trong đời sống thực, thường bao gồm các nhân vật không phải diễn viên. Mục tiêu của thể loại này là ghi lại hành vi và phản ứng của người tham gia trong các tình huống cụ thể, từ đó tạo ra sự hứng thú cho khán giả. Khái niệm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách thể hiện, nội dung và phong cách sản xuất.