Bản dịch của từ Reality tv trong tiếng Việt

Reality tv

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reality tv(Noun)

ɹˌiˈælətˌi tˈivˈi
ɹˌiˈælətˌi tˈivˈi
01

Một thể loại chương trình truyền hình có các tình huống không có kịch bản và điển hình là đời thực.

A genre of television programming that features unscripted and typically reallife situations.

Ví dụ
02

Các chương trình thường nhấn mạnh đến sự cạnh tranh hoặc câu chuyện cá nhân hơn là kịch bản có kịch bản.

Shows that often emphasize competition or personal stories over scripted drama.

Ví dụ
03

Một phong cách giải trí xóa mờ ranh giới giữa thực tế và hư cấu.

A style of entertainment that blurs the lines between fact and fiction.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh