Bản dịch của từ Reality tv trong tiếng Việt

Reality tv

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reality tv (Noun)

ɹˌiˈælətˌi tˈivˈi
ɹˌiˈælətˌi tˈivˈi
01

Một thể loại chương trình truyền hình có các tình huống không có kịch bản và điển hình là đời thực.

A genre of television programming that features unscripted and typically reallife situations.

Ví dụ

Many students enjoy watching reality TV shows like 'Survivor' every week.

Nhiều sinh viên thích xem các chương trình truyền hình thực tế như 'Survivor' mỗi tuần.

Reality TV does not always reflect true life situations accurately.

Truyền hình thực tế không luôn phản ánh chính xác tình huống đời thực.

Do you think reality TV influences social behavior among teenagers?

Bạn có nghĩ rằng truyền hình thực tế ảnh hưởng đến hành vi xã hội của thanh thiếu niên không?

02

Các chương trình thường nhấn mạnh đến sự cạnh tranh hoặc câu chuyện cá nhân hơn là kịch bản có kịch bản.

Shows that often emphasize competition or personal stories over scripted drama.

Ví dụ

Many viewers enjoy reality TV for its authentic personal stories and competition.

Nhiều khán giả thích chương trình thực tế vì những câu chuyện và cạnh tranh chân thật.

Reality TV does not always reflect real life situations accurately or fairly.

Chương trình thực tế không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác cuộc sống.

Do you think reality TV influences social behavior among young people?

Bạn có nghĩ rằng chương trình thực tế ảnh hưởng đến hành vi xã hội của giới trẻ không?

03

Một phong cách giải trí xóa mờ ranh giới giữa thực tế và hư cấu.

A style of entertainment that blurs the lines between fact and fiction.

Ví dụ

Reality TV shows often mix real life with scripted drama and conflict.

Chương trình truyền hình thực tế thường pha trộn đời sống thực với kịch bản.

Many people do not enjoy reality TV because it feels staged and fake.

Nhiều người không thích truyền hình thực tế vì nó cảm thấy giả tạo.

Is reality TV really a reflection of our society and values today?

Truyền hình thực tế có thật sự phản ánh xã hội và giá trị của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reality tv/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reality tv

Không có idiom phù hợp