Bản dịch của từ Realization of gain trong tiếng Việt
Realization of gain
Noun [U/C]

Realization of gain (Noun)
ɹˈiləzˈeɪʃən ˈʌv ɡˈeɪn
ɹˈiləzˈeɪʃən ˈʌv ɡˈeɪn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình chuyển đổi điều gì đó thành hiện thực.
The process of converting something into actual reality.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự hiện thực hóa lợi nhuận hoặc lợi ích từ một giao dịch hoặc đầu tư.
The realization of a profit or benefit from a transaction or investment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Realization of gain
Không có idiom phù hợp