Bản dịch của từ Realization of gain trong tiếng Việt

Realization of gain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realization of gain(Noun)

ɹˈiləzˈeɪʃən ˈʌv ɡˈeɪn
ɹˈiləzˈeɪʃən ˈʌv ɡˈeɪn
01

Hành động nhận thức đầy đủ về điều gì đó như một sự thật; trạng thái nhận thức về điều gì đó.

The act of becoming fully aware of something as a fact; the state of being aware of something.

Ví dụ
02

Quá trình chuyển đổi điều gì đó thành hiện thực.

The process of converting something into actual reality.

Ví dụ
03

Sự hiện thực hóa lợi nhuận hoặc lợi ích từ một giao dịch hoặc đầu tư.

The realization of a profit or benefit from a transaction or investment.

Ví dụ