Bản dịch của từ Reanimation trong tiếng Việt

Reanimation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reanimation (Noun)

ɹˌiənəmˈeɪʃən
ɹˌiənəmˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình trao tặng hoặc khôi phục sự sống hoặc sức sống cho một cái gì đó.

The act or process of giving or restoring life or vigor to something.

Ví dụ

The reanimation of community events revitalized local engagement in Springfield.

Việc tái sinh các sự kiện cộng đồng đã làm sống lại sự tham gia ở Springfield.

The reanimation of old traditions is not happening in modern society.

Việc tái sinh các truyền thống cũ không diễn ra trong xã hội hiện đại.

How can reanimation of social clubs improve community bonds?

Làm thế nào việc tái sinh các câu lạc bộ xã hội có thể cải thiện mối liên kết cộng đồng?

Reanimation (Verb)

ɹˌiənəmˈeɪʃən
ɹˌiənəmˈeɪʃən
01

Để khôi phục lại cuộc sống hoặc ý thức.

To restore to life or consciousness.

Ví dụ

The community project aims to reanimate local traditions among the youth.

Dự án cộng đồng nhằm hồi sinh các truyền thống địa phương trong giới trẻ.

They do not reanimate old customs that have lost their relevance.

Họ không hồi sinh các phong tục cổ xưa đã mất đi sự phù hợp.

Can we reanimate interest in volunteering through community events?

Chúng ta có thể hồi sinh sự quan tâm đến tình nguyện qua các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reanimation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reanimation

Không có idiom phù hợp