Bản dịch của từ Reanimation trong tiếng Việt
Reanimation

Reanimation (Noun)
The reanimation of community events revitalized local engagement in Springfield.
Việc tái sinh các sự kiện cộng đồng đã làm sống lại sự tham gia ở Springfield.
The reanimation of old traditions is not happening in modern society.
Việc tái sinh các truyền thống cũ không diễn ra trong xã hội hiện đại.
How can reanimation of social clubs improve community bonds?
Làm thế nào việc tái sinh các câu lạc bộ xã hội có thể cải thiện mối liên kết cộng đồng?
Reanimation (Verb)
The community project aims to reanimate local traditions among the youth.
Dự án cộng đồng nhằm hồi sinh các truyền thống địa phương trong giới trẻ.
They do not reanimate old customs that have lost their relevance.
Họ không hồi sinh các phong tục cổ xưa đã mất đi sự phù hợp.
Can we reanimate interest in volunteering through community events?
Chúng ta có thể hồi sinh sự quan tâm đến tình nguyện qua các sự kiện cộng đồng không?
Khái niệm "reanimation" chỉ việc phục hồi sự sống hoặc khôi phục chức năng của một sinh vật đã ngừng hoạt động, thường trong bối cảnh y học hoặc nghiên cứu sinh học. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các tình huống khẩn cấp, như hồi sinh tim phổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reanimation" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng theo vùng miền.
Từ "reanimation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reanimatio", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "animare" có nghĩa là "làm sống lại" hay "thổi hồn". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học từ thế kỷ 19, phản ánh sự quay về trạng thái sống của một sinh vật hoặc sự tái sinh trong nghệ thuật và tư tưởng. Sự kết hợp của các yếu tố này cho thấy tính chất đa chiều của "reanimation" trong cả lĩnh vực sinh học và văn hóa hiện đại.
Từ "reanimation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh chủ yếu xoay quanh các chủ đề phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc y tế, nhất là khi thảo luận về các phương pháp hồi sinh hay ứng dụng trong y học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục về sức khỏe và trang thiết bị y tế, diễn dịch các quy trình hồi sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp