Bản dịch của từ Rear-ender trong tiếng Việt

Rear-ender

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rear-ender (Noun)

ˈrɪ.rɪn.dɚ
ˈrɪ.rɪn.dɚ
01

Va chạm giữa đuôi hai xe.

A collision between the back ends of two vehicles.

Ví dụ

The rear-ender caused a traffic jam on Main Street.

Vụ va chạm phía sau gây kẹt xe trên Đại lộ chính.

She was involved in a rear-ender on her way home.

Cô ấy bị liên quan đến vụ va chạm phía sau trên đường về nhà.

The insurance claim was filed after the rear-ender incident.

Yêu cầu bồi thường bảo hiểm được nộp sau vụ va chạm phía sau.

The rear-ender caused a traffic jam on Main Street.

Vụ va chạm phía sau gây kẹt xe trên Đường Chính.

She was involved in a rear-ender on her way to work.

Cô ấy bị tham gia vào một vụ va chạm phía sau khi đến làm việc.

Rear-ender (Idiom)

ˈrɪ.rɪn.dɚ
ˈrɪ.rɪn.dɚ
01

Người đi sau đề cập đến một vụ va chạm giao thông trong đó một phương tiện đâm vào phía sau của một phương tiện khác.

A rearender refers to a traffic collision where one vehicle crashes into the back of another vehicle.

Ví dụ

The rear-ender caused a traffic jam on Main Street.

Vụ tai nạn đâm từ sau gây kẹt xe trên Đại lộ chính.

She was involved in a rear-ender on her way to work.

Cô ấy bị liên quan đến một vụ tai nạn đâm từ sau trên đường đi làm.

The insurance company dealt with the rear-ender claim efficiently.

Công ty bảo hiểm xử lý yêu cầu vụ tai nạn đâm từ sau một cách hiệu quả.

The rear-ender caused a traffic jam on Main Street.

Vụ va chạm phía sau gây kẹt xe trên Đại lộ chính.

She was involved in a rear-ender on her way to work.

Cô ấy bị liên quan đến một vụ va chạm phía sau trên đường đi làm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rear-ender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rear-ender

Không có idiom phù hợp