Bản dịch của từ Rear-ender trong tiếng Việt
Rear-ender

Rear-ender (Noun)
The rear-ender caused a traffic jam on Main Street.
Vụ va chạm phía sau gây kẹt xe trên Đại lộ chính.
She was involved in a rear-ender on her way home.
Cô ấy bị liên quan đến vụ va chạm phía sau trên đường về nhà.
The insurance claim was filed after the rear-ender incident.
Yêu cầu bồi thường bảo hiểm được nộp sau vụ va chạm phía sau.
The rear-ender caused a traffic jam on Main Street.
Vụ va chạm phía sau gây kẹt xe trên Đường Chính.
She was involved in a rear-ender on her way to work.
Cô ấy bị tham gia vào một vụ va chạm phía sau khi đến làm việc.
Rear-ender (Idiom)
The rear-ender caused a traffic jam on Main Street.
Vụ tai nạn đâm từ sau gây kẹt xe trên Đại lộ chính.
She was involved in a rear-ender on her way to work.
Cô ấy bị liên quan đến một vụ tai nạn đâm từ sau trên đường đi làm.
The insurance company dealt with the rear-ender claim efficiently.
Công ty bảo hiểm xử lý yêu cầu vụ tai nạn đâm từ sau một cách hiệu quả.
The rear-ender caused a traffic jam on Main Street.
Vụ va chạm phía sau gây kẹt xe trên Đại lộ chính.
She was involved in a rear-ender on her way to work.
Cô ấy bị liên quan đến một vụ va chạm phía sau trên đường đi làm.
"Rear-ender" là một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một vụ va chạm ô tô xảy ra khi một chiếc xe này đâm vào phía sau của một chiếc xe khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông và pháp luật, đặc biệt liên quan đến bảo hiểm và trách nhiệm pháp lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rear-ender" giữ nguyên nghĩa và cách dùng, nhưng có thể được phát âm khác nhau theo phương ngữ.
Từ "rear-ender" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "rear" có nguồn gốc từ từ Latin "regressus", nghĩa là lùi lại, và "ender" liên quan đến việc kết thúc hoặc tiêu diệt. Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông từ cuối thế kỷ 20, ám chỉ va chạm giữa hai phương tiện, trong đó xe phía sau va vào xe phía trước. Sự kết hợp ngữ nghĩa giữa “lùi” và “kết thúc” phản ánh chính xác bản chất của sự va chạm trong tình huống này.
Từ "rear-ender" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các tình huống giao thông và tai nạn. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó thường được nhắc đến trong các bài viết, báo cáo về an toàn giao thông hoặc trong các cuộc hội thoại liên quan đến ô tô. Từ này biểu thị một loại va chạm xe hơi, nơi một phương tiện tông vào phía sau của phương tiện khác, do đó thường xuất hiện trong các tình huống mô tả tai nạn hoặc sự cố giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp