Bản dịch của từ Reason out trong tiếng Việt
Reason out
Reason out (Verb)
She always reasons out her decisions before taking action.
Cô ấy luôn suy nghĩ kỹ trước khi hành động.
Students should reason out the consequences of their actions in society.
Học sinh nên suy nghĩ về hậu quả của hành động trong xã hội.
It is important to reason out the impact of social media.
Việc suy nghĩ về tác động của mạng xã hội là quan trọng.
Reason out (Phrase)
She tried to reason out why he was upset.
Cô ấy đã cố giải thích lý do anh ấy tức giận.
The psychologist helped the patient reason out their feelings.
Nhà tâm lý học giúp bệnh nhân giải thích cảm xúc của họ.
It's important to reason out the cause of social issues.
Việc giải thích nguyên nhân của các vấn đề xã hội là quan trọng.
"Reason out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là suy luận hay lập luận để đưa ra một kết luận hợp lý từ các bằng chứng hoặc lý do đã biết. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tiễn, việc sử dụng có thể phổ biến hơn trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật ở cả hai phương ngữ.
Cụm từ "reason out" bắt nguồn từ tiếng Latin "rationare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "suy nghĩ". Thời kỳ đầu, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tư duy lý luận và phân tích. Qua thời gian, "reason out" đã phát triển thành một động từ cụ thể hóa quá trình suy luận có chủ ý, thường để đưa ra quyết định hoặc giải thích một vấn đề nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh khả năng của con người trong việc phân tích và xây dựng lập luận.
Cụm từ "reason out" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói và viết, nó có thể được sử dụng để mô tả quá trình lý luận hay phân tích một tình huống cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, bài luận và trong các lĩnh vực như tâm lý học hay giáo dục, nơi các cá nhân cần phải đưa ra lý do và luận chứng cho những quyết định hoặc quan điểm của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp