Bản dịch của từ Reassertion trong tiếng Việt
Reassertion

Reassertion (Noun)
The reassertion of traditional values is important in society.
Sự khẳng định lại các giá trị truyền thống quan trọng trong xã hội.
Her reassertion of her beliefs sparked a debate among friends.
Sự khẳng định lại niềm tin của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận giữa bạn bè.
The reassertion of community unity led to positive changes.
Sự khẳng định lại sự đoàn kết cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
Reassertion (Verb)
She reasserted her opinion during the meeting.
Cô ấy tái khẳng định ý kiến của mình trong cuộc họp.
The community reasserted their commitment to environmental protection.
Cộng đồng tái khẳng định cam kết của họ với bảo vệ môi trường.
He reasserted his leadership in the local charity organization.
Anh ấy tái khẳng định sự lãnh đạo của mình trong tổ chức từ thiện địa phương.
Họ từ
Từ "reassertion" được định nghĩa là hành động xác nhận lại một điều gì đó đã được khẳng định trước đó. Từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, nơi một cá nhân hoặc tổ chức khẳng định hoặc khôi phục lại một tuyên bố, quyền lợi hoặc quan điểm đã từng được đưa ra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reassertion" có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút tùy vào bối cảnh và đối tượng giao tiếp.
Từ "reassertion" xuất phát từ hai thành phần: tiền tố "re-" trong tiếng Latin có nghĩa là "lại" và từ "assertion" có nguồn gốc từ từ "assertio", cũng là từ Latin, diễn tả hành động tuyên bố hay khẳng định một điều gì đó. Khái niệm "reassertion" mô tả hành động khẳng định lại một điều đã được tuyên bố trước đó, nhằm nhấn mạnh tính xác đáng hoặc độ tin cậy của thông tin. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng nghĩa đương đại của từ, thể hiện sự nhấn mạnh và khẳng định liên tục trong giao tiếp.
Từ "reassertion" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường mang tính cơ bản hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nhấn mạnh hoặc tái khẳng định quan điểm, như trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc các luận văn học thuật. Chính vì vậy, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thức và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp