Bản dịch của từ Reassertion trong tiếng Việt

Reassertion

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassertion (Noun)

ɹiəsˈɝʃn
ɹiəsˈɝʃn
01

Hành động khẳng định lại điều gì đó, thường là theo một cách khác.

The action of asserting something again typically in a different way.

Ví dụ

The reassertion of traditional values is important in society.

Sự khẳng định lại các giá trị truyền thống quan trọng trong xã hội.

Her reassertion of her beliefs sparked a debate among friends.

Sự khẳng định lại niềm tin của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận giữa bạn bè.

The reassertion of community unity led to positive changes.

Sự khẳng định lại sự đoàn kết cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực.

Reassertion (Verb)

ˌri.əˈsɚ.ʃən
ˌri.əˈsɚ.ʃən
01

Khẳng định điều gì đó một lần nữa hoặc bằng vũ lực.

Assert something again or with force.

Ví dụ

She reasserted her opinion during the meeting.

Cô ấy tái khẳng định ý kiến của mình trong cuộc họp.

The community reasserted their commitment to environmental protection.

Cộng đồng tái khẳng định cam kết của họ với bảo vệ môi trường.

He reasserted his leadership in the local charity organization.

Anh ấy tái khẳng định sự lãnh đạo của mình trong tổ chức từ thiện địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reassertion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reassertion

Không có idiom phù hợp