Bản dịch của từ Rebel yell trong tiếng Việt

Rebel yell

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rebel yell (Idiom)

ˈrɛ.bəˌljɛl
ˈrɛ.bəˌljɛl
01

Một tiếng hét lớn, dữ dội hoặc dữ dội thể hiện sự tức giận, thách thức hoặc nổi loạn.

A loud intense or fierce yell expressing anger defiance or rebellion.

Ví dụ

The protesters gave a rebel yell against the unfair laws.

Những người biểu tình đã hô vang tiếng kêu phản kháng chống lại luật bất công.

The students did not rebel yell during the peaceful demonstration.

Các sinh viên đã không hô vang tiếng kêu phản kháng trong cuộc biểu tình hòa bình.

Did the crowd respond with a rebel yell during the rally?

Đám đông có phản ứng bằng tiếng kêu phản kháng trong buổi mít tinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rebel yell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebel yell

Không có idiom phù hợp