Bản dịch của từ Rebel yell trong tiếng Việt
Rebel yell

Rebel yell (Idiom)
The protesters gave a rebel yell against the unfair laws.
Những người biểu tình đã hô vang tiếng kêu phản kháng chống lại luật bất công.
The students did not rebel yell during the peaceful demonstration.
Các sinh viên đã không hô vang tiếng kêu phản kháng trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the crowd respond with a rebel yell during the rally?
Đám đông có phản ứng bằng tiếng kêu phản kháng trong buổi mít tinh không?
"Rebel yell" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ tiếng kêu vang của quân đội miền Nam trong cuộc nội chiến Mỹ, biểu trưng cho sự kháng chiến và tinh thần quyết tâm. Thuật ngữ này đã trở thành biểu tượng văn hóa cho những người ủng hộ miền Nam. Trong ngữ cảnh hiện đại, "rebel yell" cũng được sử dụng để mô tả sự phản kháng hoặc nổi loạn trong các tình huống khác, thường mang tính biểu tượng hơn là nghĩa đen.
Cụm từ "rebel yell" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "rebellis", có nghĩa là “đối kháng” hay “nổi loạn.” Xuất hiện trong thời kỳ Nội chiến Mỹ, "rebel yell" được sử dụng để chỉ âm thanh đặc trưng do quân miền Nam phát ra nhằm thể hiện sự quyết tâm và tinh thần chiến đấu. Ngày nay, cụm từ này không chỉ được liên kết với lịch sử quân sự mà còn được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng, biểu thị sự bất tuân và tinh thần nổi loạn.
Thuật ngữ "rebel yell" có tần suất sử dụng trung bình trong các phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn hóa, lịch sử, và âm nhạc. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các bài giảng về Chiến tranh nội chiến Hoa Kỳ. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được nhắc đến khi thảo luận về các phong trào nổi dậy hoặc khía cạnh văn hóa của âm nhạc. Trong phần Nói, thí sinh có thể dùng từ này để diễn giải về ảnh hưởng văn hóa hoặc biểu tượng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp