Bản dịch của từ Recapitalization trong tiếng Việt
Recapitalization

Recapitalization (Noun)
The recapitalization of XYZ Corp improved its financial stability last year.
Việc tái cấp vốn của XYZ Corp đã cải thiện sự ổn định tài chính năm ngoái.
The recapitalization did not solve all the company's problems.
Việc tái cấp vốn không giải quyết tất cả các vấn đề của công ty.
Is recapitalization necessary for struggling businesses in today's economy?
Liệu tái cấp vốn có cần thiết cho các doanh nghiệp gặp khó khăn trong nền kinh tế hôm nay?
Recapitalization (Verb)
The recapitalization of XYZ Corp helped reduce its debt significantly last year.
Việc tái cấp vốn của XYZ Corp đã giúp giảm nợ đáng kể năm ngoái.
The company did not consider recapitalization when facing financial difficulties.
Công ty đã không xem xét tái cấp vốn khi gặp khó khăn tài chính.
Did the recapitalization of ABC Ltd improve its financial stability in 2022?
Việc tái cấp vốn của ABC Ltd có cải thiện sự ổn định tài chính năm 2022 không?
Từ "recapitalization" đề cập đến quá trình thay đổi cấu trúc tài chính của một công ty thông qua việc tăng cường vốn chủ sở hữu hoặc vay nợ. Quá trình này thường nhằm mục đích cải thiện sự ổn định tài chính, tăng tính thanh khoản hoặc điều chỉnh tỷ lệ nợ so với vốn chủ sở hữu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do văn hóa và quy định tài chính địa phương.
Từ "recapitalization" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" có nghĩa là "lại" và "capitalization" từ "capital" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capitalis", mang ý nghĩa về "vốn". Trong bối cảnh tài chính, "recapitalization" chỉ quá trình thay đổi cấu trúc vốn của một công ty, thường để cải thiện tình trạng tài chính. Sự kết hợp giữa hai thành phần này thể hiện rõ ràng ý nghĩa "tái cấu trúc vốn" trong sử dụng hiện đại.
Từ "recapitalization" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến lĩnh vực tài chính và kinh doanh. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các chiến lược tài chính hoặc kế hoạch phát triển doanh nghiệp. Ngoài ra, "recapitalization" cũng thường gặp trong các tài liệu về quản lý tài chính và phân tích đầu tư, nhấn mạnh sự điều chỉnh cấu trúc vốn của một công ty.