Bản dịch của từ Recapitalization trong tiếng Việt

Recapitalization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recapitalization (Noun)

ɹikæpɪtəlɪzˈeɪʃn
ɹikæpɪtlɪzˈeɪʃn
01

Hành động chuyển nợ của công ty thành vốn hoặc tăng vốn trong công ty.

The action of changing a companys debt into capital or of increasing the capital in a company.

Ví dụ

The recapitalization of XYZ Corp improved its financial stability last year.

Việc tái cấp vốn của XYZ Corp đã cải thiện sự ổn định tài chính năm ngoái.

The recapitalization did not solve all the company's problems.

Việc tái cấp vốn không giải quyết tất cả các vấn đề của công ty.

Is recapitalization necessary for struggling businesses in today's economy?

Liệu tái cấp vốn có cần thiết cho các doanh nghiệp gặp khó khăn trong nền kinh tế hôm nay?

Recapitalization (Verb)

01

Chuyển đổi (nợ của công ty) thành vốn bằng cách phát hành cổ phiếu.

Change a companys debt into capital by the issue of shares.

Ví dụ

The recapitalization of XYZ Corp helped reduce its debt significantly last year.

Việc tái cấp vốn của XYZ Corp đã giúp giảm nợ đáng kể năm ngoái.

The company did not consider recapitalization when facing financial difficulties.

Công ty đã không xem xét tái cấp vốn khi gặp khó khăn tài chính.

Did the recapitalization of ABC Ltd improve its financial stability in 2022?

Việc tái cấp vốn của ABC Ltd có cải thiện sự ổn định tài chính năm 2022 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recapitalization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recapitalization

Không có idiom phù hợp