Bản dịch của từ Receiver general trong tiếng Việt
Receiver general

Receiver general (Noun)
Một người nhận chính; cụ thể là một quan chức phụ trách thu ngân sách của chính phủ, một thủ quỹ.
A chief receiver; specifically a public official in charge of government revenues, a treasurer.
The receiver general manages the country's tax collection efficiently.
Người nhận tổng quản lý việc thu thuế của đất nước một cách hiệu quả.
The receiver general does not oversee local government budgets.
Người nhận tổng không giám sát ngân sách chính quyền địa phương.
Is the receiver general responsible for public financial audits?
Người nhận tổng có chịu trách nhiệm về kiểm toán tài chính công không?
"Receiver general" là thuật ngữ thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc hành chính, chỉ một cơ quan hoặc cá nhân có nhiệm vụ thu thập các khoản thu từ chính phủ hoặc các tổ chức và phân phối chúng cho các mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh các âm tiết khác so với giọng Mỹ. Sự khác biệt về cách viết và sử dụng ở hai biến thể ngôn ngữ này thường không rõ rệt.
Thuật ngữ "receiver general" bắt nguồn từ tiếng Pháp "récepteur général", trong đó "receiver" đến từ động từ Latin "recipere", có nghĩa là "nhận". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một viên chức chịu trách nhiệm quản lý và thu thập thuế và tài sản công. Trong bối cảnh hiện tại, "receiver general" vẫn mang nghĩa liên quan đến sự quản lý tài chính, phản ánh vai trò tiếp nhận và phân bổ tài sản công trong nền quản lý nhà nước.
"Receiver general" là thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và hành chính, chỉ một cá nhân hoặc cơ quan chịu trách nhiệm quản lý và thu thập thuế, phí cho chính phủ một cách tổng thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiện diện ít trong Nghe và Đọc, nhưng có thể gặp trong các bài viết chuyên ngành về tài chính. Nó cũng khá phổ biến trong các văn bản pháp lý và báo cáo tài chính, thường liên quan đến việc giám sát và điều phối các khoản thu của nhà nước.