Bản dịch của từ Recent survey trong tiếng Việt
Recent survey
Recent survey (Noun)
Một sự thu thập dữ liệu hoặc thông tin gần đây về ý kiến hoặc hành vi.
A recent collection of data or information regarding opinions or behaviors.
Một phương pháp hoặc quy trình thu thập thông tin từ một nhóm cá nhân.
A method or process of gathering information from a group of individuals.
"Có cuộc khảo sát gần đây" là một cụm từ mô tả các nghiên cứu hoặc điều tra được thực hiện để thu thập thông tin mới nhất từ một nhóm mẫu nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học, kinh tế học, hoặc y tế công cộng nhằm đánh giá sự thay đổi trong ý kiến hoặc hành vi. Ở Anh, "recent survey" được phát âm với âm "r" nhẹ hơn so với Mỹ, nơi âm "r" phát âm rõ ràng hơn. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng của cụm từ.