Bản dịch của từ Recent survey trong tiếng Việt
Recent survey
Noun [U/C]
Recent survey (Noun)
ɹˈisənt sɝˈvˌeɪ
ɹˈisənt sɝˈvˌeɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự thu thập dữ liệu hoặc thông tin gần đây về ý kiến hoặc hành vi.
A recent collection of data or information regarding opinions or behaviors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp hoặc quy trình thu thập thông tin từ một nhóm cá nhân.
A method or process of gathering information from a group of individuals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recent survey
Không có idiom phù hợp