Bản dịch của từ Recent survey trong tiếng Việt

Recent survey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recent survey (Noun)

ɹˈisənt sɝˈvˌeɪ
ɹˈisənt sɝˈvˌeɪ
01

Một cuộc khảo sát được thực hiện trong quá khứ gần đây.

A survey carried out in the near past.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự thu thập dữ liệu hoặc thông tin gần đây về ý kiến hoặc hành vi.

A recent collection of data or information regarding opinions or behaviors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp hoặc quy trình thu thập thông tin từ một nhóm cá nhân.

A method or process of gathering information from a group of individuals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recent survey cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recent survey

Không có idiom phù hợp