Bản dịch của từ Rechargeable trong tiếng Việt
Rechargeable

Rechargeable (Adjective)
(của pin hoặc thiết bị hoạt động bằng pin) có thể phục hồi năng lượng điện bằng cách kết nối với nguồn điện.
Of a battery or a batteryoperated device able to have its electrical energy restored by connection to a power supply.
Rechargeable batteries are eco-friendly.
Pin có thể sạc lại là thân thiện với môi trường.
Using non-rechargeable devices is wasteful.
Sử dụng thiết bị không thể sạc lại là lãng phí.
Are rechargeable gadgets more popular among young people?
Các thiết bị có thể sạc lại phổ biến hơn trong giới trẻ?
Dạng tính từ của Rechargeable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rechargeable Có thể nạp lại | - | - |
Rechargeable (Noun)
Pin có khả năng phục hồi năng lượng điện bằng cách kết nối với nguồn điện.
A battery which is able to have its electrical energy restored by connection to a power supply.
Rechargeable batteries are eco-friendly and cost-effective for everyday use.
Pin sạc là thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí cho việc sử dụng hàng ngày.
Non-rechargeable batteries are not suitable for long-term sustainability in social projects.
Pin không thể sạc không phù hợp cho việc bền vững lâu dài trong các dự án xã hội.
Are rechargeable batteries recommended for powering community centers in rural areas?
Liệu pin sạc có được khuyến nghị để cung cấp năng lượng cho các trung tâm cộng đồng ở vùng nông thôn không?
Từ "rechargeable" có nghĩa là có thể sạc lại, sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc pin có khả năng nạp điện nhiều lần sau khi bị cạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rechargeable" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường gắn liền với các sản phẩm công nghệ, như điện thoại hoặc pin, nhấn mạnh tính bền vững và tiết kiệm năng lượng.
Từ "rechargeable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "recharges", xuất phát từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và "charges" từ danh từ "carricare", nghĩa là "sạc". Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực năng lượng, nơi các thiết bị có thể được nạp lại sau khi sử dụng. Hiện nay, "rechargeable" dùng để chỉ những loại pin hoặc thiết bị có khả năng nạp lại năng lượng, góp phần quan trọng trong việc tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Từ "rechargeable" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong đề thi Nghe và Đọc, với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các sản phẩm tiết kiệm năng lượng và sự phát triển bền vững. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường liên quan đến thiết bị điện tử như pin, đèn pin và các sản phẩm tiêu dùng khác, nhấn mạnh tính năng tái sử dụng và giảm thiểu chất thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



