Bản dịch của từ Recipience trong tiếng Việt

Recipience

Noun [U/C]

Recipience (Noun)

ɹəsˈɪpiəns
ɹəsˈɪpiəns
01

Hành động hoặc quá trình tiếp nhận; thu nhận.

The act or process of receiving; reception.

Ví dụ

Recipience of the award was a moment of pride.

Việc nhận giải là một khoảnh khắc tự hào.

Her recipience of the donation was greatly appreciated.

Việc nhận sự quyên góp của cô ấy được đánh giá cao.

02

Trạng thái hoặc điều kiện của người nhận; khả năng tiếp thu.

Recipient state or condition; receptivity.

Ví dụ

Her recipience of the award brought tears to her eyes.

Việc nhận giải đã làm nước mắt cô ấy rơi.

The recipience of donations for the charity event was overwhelming.

Việc nhận được sự đóng góp cho sự kiện từ thiện đã làm cho mọi người bất ngờ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recipience

Không có idiom phù hợp