Bản dịch của từ Recipience trong tiếng Việt
Recipience
Noun [U/C]
Recipience (Noun)
ɹəsˈɪpiəns
ɹəsˈɪpiəns
Ví dụ
Recipience of the award was a moment of pride.
Việc nhận giải là một khoảnh khắc tự hào.
Her recipience of the donation was greatly appreciated.
Việc nhận sự quyên góp của cô ấy được đánh giá cao.
02
Trạng thái hoặc điều kiện của người nhận; khả năng tiếp thu.
Ví dụ
Her recipience of the award brought tears to her eyes.
Việc nhận giải đã làm nước mắt cô ấy rơi.
The recipience of donations for the charity event was overwhelming.
Việc nhận được sự đóng góp cho sự kiện từ thiện đã làm cho mọi người bất ngờ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recipience
Không có idiom phù hợp