Bản dịch của từ Recipience trong tiếng Việt
Recipience

Recipience (Noun)
Recipience of the award was a moment of pride.
Việc nhận giải là một khoảnh khắc tự hào.
Her recipience of the donation was greatly appreciated.
Việc nhận sự quyên góp của cô ấy được đánh giá cao.
The recipience of the message was met with excitement.
Sự nhận thông điệp đã được đáp lại bằng sự hào hứng.
Trạng thái hoặc điều kiện của người nhận; khả năng tiếp thu.
Her recipience of the award brought tears to her eyes.
Việc nhận giải đã làm nước mắt cô ấy rơi.
The recipience of donations for the charity event was overwhelming.
Việc nhận được sự đóng góp cho sự kiện từ thiện đã làm cho mọi người bất ngờ.
The recipience of the community towards new initiatives was positive.
Sự tiếp nhận của cộng đồng đối với các sáng kiến mới là tích cực.
Thuật ngữ "recipience" chỉ trạng thái hoặc hành động tiếp nhận, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc sự phản hồi. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và ít xuất hiện trong văn viết hàng ngày. Hiện chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ "recipient" thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ người nhận trong các tình huống trao đổi nhiều hơn.
Từ "recipience" có nguồn gốc từ động từ La tinh "recipere", có nghĩa là "nhận" hoặc "thu nhận". Được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và "capere" (nắm bắt), từ này phản ánh hành động tiếp nhận. Trong lịch sử, "recipience" đã được sử dụng để chỉ quá trình hoặc trạng thái nhận thông tin hoặc vật chất nào đó. Từ này hiện nay được dùng trong ngữ cảnh triết học và ngữ nghĩa, ám chỉ khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin.
Từ "recipience" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói về quá trình tiếp nhận thông tin hoặc vật chất. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học và giáo dục, khi thảo luận về vai trò của người học. Ngoài ra, trong các văn bản học thuật, từ này thường gặp trong các nghiên cứu về giao tiếp và tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp