Bản dịch của từ Recipience trong tiếng Việt
Recipience

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "recipience" chỉ trạng thái hoặc hành động tiếp nhận, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc sự phản hồi. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và ít xuất hiện trong văn viết hàng ngày. Hiện chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ "recipient" thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ người nhận trong các tình huống trao đổi nhiều hơn.
Từ "recipience" có nguồn gốc từ động từ La tinh "recipere", có nghĩa là "nhận" hoặc "thu nhận". Được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và "capere" (nắm bắt), từ này phản ánh hành động tiếp nhận. Trong lịch sử, "recipience" đã được sử dụng để chỉ quá trình hoặc trạng thái nhận thông tin hoặc vật chất nào đó. Từ này hiện nay được dùng trong ngữ cảnh triết học và ngữ nghĩa, ám chỉ khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin.
Từ "recipience" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói về quá trình tiếp nhận thông tin hoặc vật chất. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học và giáo dục, khi thảo luận về vai trò của người học. Ngoài ra, trong các văn bản học thuật, từ này thường gặp trong các nghiên cứu về giao tiếp và tương tác.
Thuật ngữ "recipience" chỉ trạng thái hoặc hành động tiếp nhận, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc sự phản hồi. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và ít xuất hiện trong văn viết hàng ngày. Hiện chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ "recipient" thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ người nhận trong các tình huống trao đổi nhiều hơn.
Từ "recipience" có nguồn gốc từ động từ La tinh "recipere", có nghĩa là "nhận" hoặc "thu nhận". Được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và "capere" (nắm bắt), từ này phản ánh hành động tiếp nhận. Trong lịch sử, "recipience" đã được sử dụng để chỉ quá trình hoặc trạng thái nhận thông tin hoặc vật chất nào đó. Từ này hiện nay được dùng trong ngữ cảnh triết học và ngữ nghĩa, ám chỉ khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin.
Từ "recipience" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói về quá trình tiếp nhận thông tin hoặc vật chất. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học và giáo dục, khi thảo luận về vai trò của người học. Ngoài ra, trong các văn bản học thuật, từ này thường gặp trong các nghiên cứu về giao tiếp và tương tác.
