Bản dịch của từ Reciprocal trade trong tiếng Việt
Reciprocal trade

Reciprocal trade (Phrase)
Reciprocal trade agreements benefit both countries economically.
Các thỏa thuận thương mại tương hỗ mang lại lợi ích kinh tế cho cả hai quốc gia.
Reciprocal trade fosters cooperation and mutual understanding between nations.
Thương mại tương hỗ thúc đẩy sự hợp tác và hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia.
Reciprocal trade policies aim to ensure fairness in international commerce.
Chính sách thương mại tương hỗ nhằm đảm bảo sự công bằng trong thương mại quốc tế.
Thương mại qua lại (reciprocal trade) là thuật ngữ chỉ việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia hoặc các thực thể, trong đó các bên tham gia cam kết cung cấp những sản phẩm tương đương nhằm đảm bảo lợi ích của cả hai. Ở Mỹ, thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh các hiệp định thương mại, trong khi Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh công bằng trong trao đổi. Về mặt phát âm, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm cụm từ.
Thuật ngữ "reciprocal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reciprocus", nghĩa là "quay lại" hoặc "đảo chiều". Từ này được chuyển sang tiếng Anh trong thế kỷ 17 với ý nghĩa liên quan đến sự trao đổi lẫn nhau. Trong bối cảnh thương mại, "reciprocal trade" diễn tả hoạt động buôn bán giữa hai bên với các điều kiện tương tự, thể hiện mối quan hệ hợp tác và lợi ích chung. Nguồn gốc Latin làm nổi bật tính chất đối ứng và sự công bằng trong giao dịch kinh tế.
Thuật ngữ "reciprocal trade" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở các phần liên quan đến kinh tế và thương mại. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các thỏa thuận thương mại giữa hai quốc gia. Trong phần Viết và Nói, học viên có thể đề cập đến các chính sách thương mại hoặc khuyến khích đầu tư quốc tế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh tế toàn cầu, "reciprocal trade" thường liên quan đến các hiệp định thương mại song phương nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp