Bản dịch của từ Reciprocal trade trong tiếng Việt

Reciprocal trade

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reciprocal trade (Phrase)

rɪˈsɪ.prə.kəlˈtreɪd
rɪˈsɪ.prə.kəlˈtreɪd
01

Một hệ thống thương mại hàng hóa giữa hai quốc gia bao gồm sự đối xử bình đẳng và công bằng đối với mỗi quốc gia.

A system of trading goods between two countries which involves equal and fair treatment for each country.

Ví dụ

Reciprocal trade agreements benefit both countries economically.

Các thỏa thuận thương mại tương hỗ mang lại lợi ích kinh tế cho cả hai quốc gia.

Reciprocal trade fosters cooperation and mutual understanding between nations.

Thương mại tương hỗ thúc đẩy sự hợp tác và hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia.

Reciprocal trade policies aim to ensure fairness in international commerce.

Chính sách thương mại tương hỗ nhằm đảm bảo sự công bằng trong thương mại quốc tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reciprocal trade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reciprocal trade

Không có idiom phù hợp