Bản dịch của từ Recites trong tiếng Việt
Recites
Verb
Recites (Verb)
ɹisˈaɪts
ɹisˈaɪts
Ví dụ
She recites poetry at local events every month.
Cô ấy ngâm thơ tại các sự kiện địa phương mỗi tháng.
He does not recite the same speech twice.
Anh ấy không ngâm cùng một bài phát biểu hai lần.
Does she recite her favorite quotes during discussions?
Cô ấy có ngâm những câu trích dẫn yêu thích trong các buổi thảo luận không?
Dạng động từ của Recites (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reciting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recites
Không có idiom phù hợp