Bản dịch của từ Recites trong tiếng Việt

Recites

Verb

Recites (Verb)

ɹisˈaɪts
ɹisˈaɪts
01

Nói to điều gì đó từ trí nhớ.

Say something aloud from memory.

Ví dụ

She recites poetry at local events every month.

Cô ấy ngâm thơ tại các sự kiện địa phương mỗi tháng.

He does not recite the same speech twice.

Anh ấy không ngâm cùng một bài phát biểu hai lần.

Does she recite her favorite quotes during discussions?

Cô ấy có ngâm những câu trích dẫn yêu thích trong các buổi thảo luận không?

Dạng động từ của Recites (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reciting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recites cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recites

Không có idiom phù hợp