Bản dịch của từ Reclining furniture trong tiếng Việt

Reclining furniture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reclining furniture (Noun)

ɹɨklˈaɪnɨŋ fɝˈnɨtʃɚ
ɹɨklˈaɪnɨŋ fɝˈnɨtʃɚ
01

Một loại đồ nội thất được thiết kế để cho phép người sử dụng ngả lưng ở tư thế thoải mái.

A type of furniture designed to allow the user to lean back in a relaxed position.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường bao gồm các món đồ như ghế bành, ghế sofa, và ghế có thể được điều chỉnh cho thoải mái.

Often includes items like recliners, sofas, and chairs that can be adjusted for comfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong phòng khách hoặc khu vực giải trí để thư giãn.

Typically used in living rooms or entertainment areas for relaxation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reclining furniture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reclining furniture

Không có idiom phù hợp