Bản dịch của từ Record breaker trong tiếng Việt

Record breaker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Record breaker (Noun)

ɹˈɛkɚd bɹˈeɪkɚ
ɹˈɛkɚd bɹˈeɪkɚ
01

Một người đánh bại kỷ lục trước đó, đặc biệt là trong một môn thể thao.

Someone who beats a previous record especially in a sport.

Ví dụ

Usain Bolt is a famous record breaker in Olympic sprinting events.

Usain Bolt là một người phá kỷ lục nổi tiếng trong các sự kiện điền kinh Olympic.

Michael Phelps is not just a swimmer, he is a record breaker.

Michael Phelps không chỉ là một vận động viên bơi lội, anh ấy là một người phá kỷ lục.

Who is the latest record breaker in women's tennis this year?

Ai là người phá kỷ lục mới nhất trong quần vợt nữ năm nay?

Record breaker (Verb)

ɹˈɛkɚd bɹˈeɪkɚ
ɹˈɛkɚd bɹˈeɪkɚ
01

Phá vỡ kỷ lục hoặc đạt được điều gì đó ở mức độ tốt hơn trước.

To break a record or achieve something at a better level than before.

Ví dụ

She is a record breaker in community service projects every year.

Cô ấy là người phá kỷ lục trong các dự án phục vụ cộng đồng hàng năm.

He is not a record breaker in volunteering activities this month.

Anh ấy không phải là người phá kỷ lục trong các hoạt động tình nguyện tháng này.

Is she a record breaker for social initiatives in 2023?

Cô ấy có phải là người phá kỷ lục trong các sáng kiến xã hội năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Record breaker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Record breaker

Không có idiom phù hợp