Bản dịch của từ Record breaker trong tiếng Việt
Record breaker
Record breaker (Noun)
Một người đánh bại kỷ lục trước đó, đặc biệt là trong một môn thể thao.
Someone who beats a previous record especially in a sport.
Usain Bolt is a famous record breaker in Olympic sprinting events.
Usain Bolt là một người phá kỷ lục nổi tiếng trong các sự kiện điền kinh Olympic.
Michael Phelps is not just a swimmer, he is a record breaker.
Michael Phelps không chỉ là một vận động viên bơi lội, anh ấy là một người phá kỷ lục.
Who is the latest record breaker in women's tennis this year?
Ai là người phá kỷ lục mới nhất trong quần vợt nữ năm nay?
Record breaker (Verb)
She is a record breaker in community service projects every year.
Cô ấy là người phá kỷ lục trong các dự án phục vụ cộng đồng hàng năm.
He is not a record breaker in volunteering activities this month.
Anh ấy không phải là người phá kỷ lục trong các hoạt động tình nguyện tháng này.
Is she a record breaker for social initiatives in 2023?
Cô ấy có phải là người phá kỷ lục trong các sáng kiến xã hội năm 2023 không?
"Từ 'record breaker' chỉ những cá nhân hoặc sự kiện đạt thành tích vượt qua một kỷ lục đã tồn tại trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, 'record breaker' thường thấy trong các bối cảnh thể thao hoặc giải trí, nhấn mạnh sự xuất sắc và khả năng vượt qua giới hạn".
Từ "record breaker" bao gồm hai phần: "record" và "breaker". "Record" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recordari", có nghĩa là "nhớ lại" hoặc "ghi nhớ". Phần "breaker" lấy từ động từ "break", có nguồn gốc từ tiếng Old English "brecan", có nghĩa là "đập vỡ". Kết hợp lại, "record breaker" chỉ những cá nhân hoặc sự kiện phá vỡ các kỷ lục đã được ghi nhận. Sự phát triển của thuật ngữ này phù hợp với mức độ thành tích và cạnh tranh trong thể thao và các lĩnh vực khác ngày nay.
Cụm từ "record breaker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thí sinh thảo luận về thành tích hoặc sự kiện thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, "record breaker" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc sự kiện phá vỡ kỷ lục, chẳng hạn như trong các lĩnh vực thể thao, giải trí hoặc kinh doanh. Cụm từ này mang tính tích cực và thường gợi tính khả năng, sự xuất sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp