Bản dịch của từ Recorded delivery trong tiếng Việt
Recorded delivery
Recorded delivery (Noun)
Dịch vụ chuyển phát trong đó người gửi nhận được giấy chứng nhận rằng thư hoặc bưu kiện đã được gửi đi và chữ ký của người nhận sẽ được lấy làm biên bản rằng thư hoặc bưu kiện đó đã được chuyển phát.
A delivery service in which the sender receives a certificate that a letter or parcel has been posted and a signature is obtained from the recipient as a record that it has been delivered.
She requested recorded delivery for the important document.
Cô ấy yêu cầu giao hàng có thư xác nhận cho tài liệu quan trọng.
The company always opts for recorded delivery for sensitive packages.
Công ty luôn chọn giao hàng có thư xác nhận cho các gói hàng nhạy cảm.
Using recorded delivery ensures proof of postage and delivery.
Sử dụng giao hàng có thư xác nhận đảm bảo chứng minh đã gửi và nhận được.
"Recorded delivery" là thuật ngữ chỉ phương thức gửi bưu phẩm mà người gửi có thể theo dõi và xác nhận việc giao hàng. Ở Anh, đây là một dịch vụ bưu điện cho phép người gửi nhận thông báo khi bưu phẩm đã được giao. Ở Mỹ, phương thức tương tự được gọi là "certified mail". Dù cả hai đều đảm bảo thông tin về trạng thái giao hàng, "recorded delivery" nhấn mạnh vào tính bảo mật và sự xác thực trong khi "certified mail" thường được liên kết với các tài liệu pháp lý.
Cụm từ "recorded delivery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "record" xuất phát từ từ "recordari", mang nghĩa là "ghi nhớ" hoặc "nhớ lại". Khái niệm này ám chỉ đến hành động ghi chép lại thông tin một cách chính xác. Lịch sử của cụm từ này gắn liền với dịch vụ bưu chính, trong đó bưu phẩm được theo dõi và ghi lại để đảm bảo độ tin cậy trong việc giao nhận. Ngày nay, nghĩa của cụm từ thể hiện sự bảo đảm và xác nhận trong giao hàng.
"Recorded delivery" là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong bối cảnh giao hàng và bưu phẩm. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Nghe, Đọc, và Nói, nhất là khi thí sinh thảo luận về dịch vụ bưu chính hoặc quản lý thông tin. Bên cạnh đó, "recorded delivery" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo mật và xác nhận, ví dụ như gửi thư quan trọng hoặc tài liệu chính thức. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng nó rất quan trọng trong ngữ cảnh cụ thể.