Bản dịch của từ Recorded delivery trong tiếng Việt

Recorded delivery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recorded delivery (Noun)

ɹˌɛkədɚvˈɪlɨdi
ɹˌɛkədɚvˈɪlɨdi
01

Dịch vụ chuyển phát trong đó người gửi nhận được giấy chứng nhận rằng thư hoặc bưu kiện đã được gửi đi và chữ ký của người nhận sẽ được lấy làm biên bản rằng thư hoặc bưu kiện đó đã được chuyển phát.

A delivery service in which the sender receives a certificate that a letter or parcel has been posted and a signature is obtained from the recipient as a record that it has been delivered.

Ví dụ

She requested recorded delivery for the important document.

Cô ấy yêu cầu giao hàng có thư xác nhận cho tài liệu quan trọng.

The company always opts for recorded delivery for sensitive packages.

Công ty luôn chọn giao hàng có thư xác nhận cho các gói hàng nhạy cảm.

Using recorded delivery ensures proof of postage and delivery.

Sử dụng giao hàng có thư xác nhận đảm bảo chứng minh đã gửi và nhận được.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recorded delivery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recorded delivery

Không có idiom phù hợp