Bản dịch của từ Recouped trong tiếng Việt
Recouped

Recouped (Verb)
The community recouped funds after the charity event last month.
Cộng đồng đã thu hồi quỹ sau sự kiện từ thiện tháng trước.
They did not recoup their losses from the social project.
Họ đã không thu hồi được khoản lỗ từ dự án xã hội.
How can we recoup the resources spent on social programs?
Chúng ta có thể thu hồi tài nguyên đã chi cho các chương trình xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Recouped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recoup |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recouped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recouped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recoups |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recouping |
Họ từ
"Recouped" là dạng quá khứ của động từ "recoup", có nghĩa là lấy lại, thu hồi hoặc bù đắp một khoản tổn thất hoặc chi phí đã mất. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính và kinh doanh, khi một cá nhân hoặc tổ chức cần khôi phục lại nguồn lực đã bị tiêu hao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ khi sử dụng trong văn bản.
Từ “recouped” có nguồn gốc từ tiếng Latin “recuperare”, trong đó “re-” có nghĩa là “lại” và “cuparare” nghĩa là “lấy lại”. Dần dần, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ với nghĩa là "thu hồi" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, “recouped” mang nghĩa thu hồi lại cái gì đã mất, rất phù hợp với nguồn gốc của nó, nhấn mạnh quá trình lấy lại tài sản, tiền bạc hoặc lợi ích.
Từ "recouped" thể hiện độ phổ biến nhất định trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, khi thảo luận về các phương pháp khôi phục tài chính hoặc thời gian. Trong viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề kinh tế hoặc tài chính, khi nhà nghiên cứu trình bày các biện pháp cải thiện lợi nhuận. Ngoài ra, trong sinh hoạt hàng ngày, từ "recouped" thường được sử dụng khi nói về việc lấy lại tài sản hoặc chi phí đã mất, trong các cuộc hội thoại về đầu tư hoặc quản lý tài chính.