Bản dịch của từ Recreating trong tiếng Việt
Recreating

Recreating (Verb)
Volunteers are recreating the community center for a charity event.
Các tình nguyện viên đang tái tạo trung tâm cộng đồng cho một sự kiện từ thiện.
The organization is recreating its social media strategy for better engagement.
Tổ chức đang tái tạo chiến lược truyền thông xã hội để có sự tương tác tốt hơn.
Students are recreating a mural to beautify the school campus.
Học sinh đang tái tạo một bức tranh tường để làm đẹp khuôn viên trường học.
She is recreating her social media profile to attract more followers.
Cô ấy đang tạo lại hồ sơ mạng xã hội của mình để thu hút nhiều người theo dõi hơn.
The company is recreating its marketing strategy to reach a wider audience.
Công ty đang tạo lại chiến lược tiếp thị của mình để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.
Students are recreating a social experiment for their psychology project.
Học sinh đang tạo lại một thử nghiệm xã hội cho dự án tâm lý học của họ.
Dạng động từ của Recreating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recreate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recreated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recreated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recreates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recreating |
Họ từ
“Recreating” là một động từ trong tiếng Anh, từ gốc “recreate”, có nghĩa là tái tạo hoặc tạo ra một phiên bản mới của điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Ở Anh, âm đầu /rɪˈkriː.eɪt/ có thể được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm này thường được phát âm nhẹ nhàng hơn. “Recreating” thường được dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật, giải trí và công nghệ để chỉ việc tạo ra các phiên bản mới của tác phẩm hoặc trải nghiệm.
Từ "recreating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "recreare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "creare" có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sáng tạo". Ban đầu, từ này mang nghĩa tái sinh hoặc làm sống lại điều gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hoạt động sáng tạo lại, tái tạo lại một điều gì đó trong bối cảnh nghệ thuật và giải trí. Hiện nay, "recreating" được dùng để diễn tả hành động tái hiện hoặc làm mới một trải nghiệm, một tác phẩm, hay một trạng thái nào đó.
Từ “recreating” là một từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hoạt động tái tạo, nghệ thuật hoặc các phong trào văn hóa. Nó thường được sử dụng khi nói về việc khôi phục hay làm mới một trải nghiệm hoặc tác phẩm nghệ thuật nào đó, đặc biệt trong các lĩnh vực như kiến trúc, thiết kế và giáo dục nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



