Bản dịch của từ Rectifies trong tiếng Việt
Rectifies

Rectifies (Verb)
The government rectifies social policies to improve public welfare programs.
Chính phủ điều chỉnh các chính sách xã hội để cải thiện chương trình phúc lợi công.
They do not rectify the issues in the education system effectively.
Họ không điều chỉnh các vấn đề trong hệ thống giáo dục một cách hiệu quả.
How does the NGO rectify social inequalities in the community?
Tổ chức phi chính phủ điều chỉnh bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng như thế nào?
The government rectifies social issues through various community programs each year.
Chính phủ sửa chữa các vấn đề xã hội thông qua nhiều chương trình cộng đồng hàng năm.
The charity does not rectify the root causes of poverty effectively.
Tổ chức từ thiện không sửa chữa hiệu quả các nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói.
How does the organization rectify social injustice in local communities?
Tổ chức làm thế nào để sửa chữa bất công xã hội trong cộng đồng địa phương?
The government rectifies social issues through new policies every year.
Chính phủ điều chỉnh các vấn đề xã hội thông qua chính sách mới hàng năm.
The program does not rectify the inequalities in education.
Chương trình không điều chỉnh được sự bất bình đẳng trong giáo dục.
How does the charity rectify poverty in urban areas?
Tổ chức từ thiện điều chỉnh tình trạng nghèo đói ở khu vực đô thị như thế nào?
Dạng động từ của Rectifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rectify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rectified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rectified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rectifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rectifying |
Họ từ
"Rectifies" là dạng động từ số nhiều hoặc ngôi thứ ba của "rectify", có nghĩa là điều chỉnh, sửa chữa hoặc khôi phục lại trạng thái đúng đắn của một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "rectify" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, âm "t" trong từ này thường được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm "t" có thể bị giảm nhẹ và phát âm gần giống như âm "d".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



