Bản dịch của từ Rectifies trong tiếng Việt

Rectifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rectifies (Verb)

ɹˈɛktəfˌaɪz
ɹˈɛktəfˌaɪz
01

Điều chỉnh hoặc sửa đổi để cải thiện.

To adjust or modify in order to improve.

Ví dụ

The government rectifies social policies to improve public welfare programs.

Chính phủ điều chỉnh các chính sách xã hội để cải thiện chương trình phúc lợi công.

They do not rectify the issues in the education system effectively.

Họ không điều chỉnh các vấn đề trong hệ thống giáo dục một cách hiệu quả.

How does the NGO rectify social inequalities in the community?

Tổ chức phi chính phủ điều chỉnh bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng như thế nào?

02

Thiết lập đúng hoặc khắc phục.

To set right or remedy.

Ví dụ

The government rectifies social issues through various community programs each year.

Chính phủ sửa chữa các vấn đề xã hội thông qua nhiều chương trình cộng đồng hàng năm.

The charity does not rectify the root causes of poverty effectively.

Tổ chức từ thiện không sửa chữa hiệu quả các nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói.

How does the organization rectify social injustice in local communities?

Tổ chức làm thế nào để sửa chữa bất công xã hội trong cộng đồng địa phương?

03

Sửa chữa hoặc làm cho đúng.

To correct or make right.

Ví dụ

The government rectifies social issues through new policies every year.

Chính phủ điều chỉnh các vấn đề xã hội thông qua chính sách mới hàng năm.

The program does not rectify the inequalities in education.

Chương trình không điều chỉnh được sự bất bình đẳng trong giáo dục.

How does the charity rectify poverty in urban areas?

Tổ chức từ thiện điều chỉnh tình trạng nghèo đói ở khu vực đô thị như thế nào?

Dạng động từ của Rectifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rectify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rectified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rectified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rectifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rectifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rectifies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I am determined to take whatever action is necessary to the situation [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Therefore, those firms should be aware of their influences and the harm to the environment [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] In this regard, humans are held accountable and should do what is needed to the situation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] Thus, it is up to producers and retail chains to adopt more environmentally-friendly practices in order to this situation [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Rectifies

Không có idiom phù hợp