Bản dịch của từ Rectifies trong tiếng Việt
Rectifies

Rectifies (Verb)
Dạng động từ của Rectifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rectify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rectified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rectified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rectifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rectifying |
Họ từ
"Rectifies" là dạng động từ số nhiều hoặc ngôi thứ ba của "rectify", có nghĩa là điều chỉnh, sửa chữa hoặc khôi phục lại trạng thái đúng đắn của một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "rectify" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, âm "t" trong từ này thường được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm "t" có thể bị giảm nhẹ và phát âm gần giống như âm "d".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



