Bản dịch của từ Rectifies trong tiếng Việt

Rectifies

Verb

Rectifies (Verb)

ɹˈɛktəfˌaɪz
ɹˈɛktəfˌaɪz
01

Sửa chữa hoặc làm cho đúng.

To correct or make right.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Điều chỉnh hoặc sửa đổi để cải thiện.

To adjust or modify in order to improve.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thiết lập đúng hoặc khắc phục.

To set right or remedy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Rectifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rectify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rectified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rectified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rectifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rectifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rectifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I am determined to take whatever action is necessary to the situation [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I trust you will take my concerns seriously and promptly the situation [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] In this regard, humans are held accountable and should do what is needed to the situation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Therefore, those firms should be aware of their influences and the harm to the environment [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Rectifies

Không có idiom phù hợp