Bản dịch của từ Rectifies trong tiếng Việt
Rectifies
Verb
Rectifies (Verb)
ɹˈɛktəfˌaɪz
ɹˈɛktəfˌaɪz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Rectifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rectify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rectified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rectified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rectifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rectifying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I am determined to take whatever action is necessary to the situation [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I trust you will take my concerns seriously and promptly the situation [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] In this regard, humans are held accountable and should do what is needed to the situation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] Therefore, those firms should be aware of their influences and the harm to the environment [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Idiom with Rectifies
Không có idiom phù hợp