Bản dịch của từ Recurred trong tiếng Việt

Recurred

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recurred (Verb)

ɹikˈɝd
ɹikˈɝd
01

Xảy ra nhiều lần hoặc nhiều lần.

To occur again or repeatedly.

Ví dụ

The issue of poverty recurred in the 2023 social report.

Vấn đề nghèo đói đã tái diễn trong báo cáo xã hội năm 2023.

The topic of climate change did not recurred in our discussions.

Chủ đề biến đổi khí hậu đã không tái diễn trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.

Why has the problem of inequality recurred in recent studies?

Tại sao vấn đề bất bình đẳng lại tái diễn trong các nghiên cứu gần đây?

02

Để lặp lại một quá trình hoặc sự kiện.

To repeat a process or event.

Ví dụ

The violence recurred in many cities during the protests last year.

Bạo lực đã tái diễn ở nhiều thành phố trong các cuộc biểu tình năm ngoái.

The issue of inequality did not recur in the recent discussions.

Vấn đề bất bình đẳng đã không tái diễn trong các cuộc thảo luận gần đây.

Did the problem of homelessness recur in the last community meeting?

Vấn đề vô gia cư có tái diễn trong cuộc họp cộng đồng gần đây không?

03

Trở về trong suy nghĩ hay diễn ngôn.

To return in thought or discourse.

Ví dụ

The issue of homelessness recurred in our discussion last week.

Vấn đề vô gia cư đã xuất hiện trong cuộc thảo luận tuần trước.

The topic of social media did not recur during our meeting.

Chủ đề mạng xã hội đã không xuất hiện trong cuộc họp của chúng tôi.

Did the theme of inequality recur in your speech at the event?

Chủ đề bất bình đẳng có xuất hiện trong bài phát biểu của bạn không?

Dạng động từ của Recurred (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recurred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recurred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recurring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recurred cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recurred

Không có idiom phù hợp