Bản dịch của từ Recurred trong tiếng Việt
Recurred

Recurred (Verb)
Xảy ra nhiều lần hoặc nhiều lần.
To occur again or repeatedly.
The issue of poverty recurred in the 2023 social report.
Vấn đề nghèo đói đã tái diễn trong báo cáo xã hội năm 2023.
The topic of climate change did not recurred in our discussions.
Chủ đề biến đổi khí hậu đã không tái diễn trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.
Why has the problem of inequality recurred in recent studies?
Tại sao vấn đề bất bình đẳng lại tái diễn trong các nghiên cứu gần đây?
The violence recurred in many cities during the protests last year.
Bạo lực đã tái diễn ở nhiều thành phố trong các cuộc biểu tình năm ngoái.
The issue of inequality did not recur in the recent discussions.
Vấn đề bất bình đẳng đã không tái diễn trong các cuộc thảo luận gần đây.
Did the problem of homelessness recur in the last community meeting?
Vấn đề vô gia cư có tái diễn trong cuộc họp cộng đồng gần đây không?
The issue of homelessness recurred in our discussion last week.
Vấn đề vô gia cư đã xuất hiện trong cuộc thảo luận tuần trước.
The topic of social media did not recur during our meeting.
Chủ đề mạng xã hội đã không xuất hiện trong cuộc họp của chúng tôi.
Did the theme of inequality recur in your speech at the event?
Chủ đề bất bình đẳng có xuất hiện trong bài phát biểu của bạn không?
Dạng động từ của Recurred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recurring |
Họ từ
Từ "recurred" là động từ ở dạng quá khứ của "recur", có nghĩa là xảy ra lại hoặc trở lại sau một khoảng thời gian nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như y học, tâm lý học và toán học để chỉ các hiện tượng lặp lại. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "recurred" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "recurred" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "recurrere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "currere" có nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa một sự kiện hoặc tình huống lặp đi lặp lại - trở lại với một tần suất nhất định. Sự kết hợp của các thành phần gốc Latinh phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện tính chất lặp lại và tái xuất hiện trong ngữ cảnh.
Từ "recurred" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các hiện tượng hoặc sự kiện lặp đi lặp lại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả sự tái phát của bệnh tật, hoặc trong tâm lý học để nói về những ý tưởng, ký ức lặp lại. Sự phổ biến của từ "recurred" phản ánh tính chất quan trọng của các hiện tượng lặp lại trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.