Bản dịch của từ Redeeming quality trong tiếng Việt
Redeeming quality

Redeeming quality (Phrase)
Her redeeming quality is her kindness, despite her harsh comments.
Điều tốt đẹp của cô ấy là lòng tốt, mặc dù cô ấy hay châm chọc.
He does not have a redeeming quality; he is rude and selfish.
Anh ấy không có điểm tốt nào; anh ấy thô lỗ và ích kỷ.
Is there a redeeming quality in his behavior at the party?
Có điểm tốt nào trong hành vi của anh ấy tại bữa tiệc không?
Từ "redeeming quality" đề cập đến một đặc điểm tích cực hoặc phẩm chất có khả năng cải thiện giá trị hoặc sự đánh giá tích cực về một người hoặc một tình huống. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê bình để nhấn mạnh rằng, mặc dù có những điểm yếu, một khía cạnh tốt thuộc về đối tượng có thể biện minh cho những điều tiêu cực. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách dùng.
Cụm từ "redeeming quality" bắt nguồn từ động từ Latinh "redimere", có nghĩa là "chuộc lại" hoặc "giải thoát". Từ này phản ánh ý tưởng về việc khôi phục giá trị hoặc phẩm chất tích cực từ một điều gì đó có thể bị coi là tiêu cực. Lịch sử sử dụng của cụm từ này thường gắn liền với bối cảnh đánh giá các đặc điểm tốt đẹp có khả năng bù đắp cho những khuyết điểm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự cứu rỗi trong tính cách con người.
Cụm từ "redeeming quality" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về tính cách hoặc đặc điểm tích cực của một người hoặc tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong phê bình văn học hoặc điện ảnh, nhằm chỉ ra yếu tố tích cực trong một tác phẩm có khuyết điểm. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về đạo đức hoặc đánh giá phẩm chất con người trong các cuộc thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp