Bản dịch của từ Redefect trong tiếng Việt
Redefect

Redefect (Verb)
Many citizens chose to redefect after the recent political changes in Vietnam.
Nhiều công dân đã chọn quay về sau những thay đổi chính trị gần đây ở Việt Nam.
Not everyone wants to redefect to their home country after living abroad.
Không phải ai cũng muốn quay về quê hương sau khi sống ở nước ngoài.
Will more people consider to redefect after the economic crisis in 2023?
Liệu nhiều người có xem xét quay về sau cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2023 không?
Từ "redefect" là một thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực sửa chữa lỗi hoặc kiểm tra chất lượng. Nghĩa chính của từ này là việc xác định lại hoặc phát hiện lại một lỗi đã được sửa trước đó. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh thông thường và thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ hoặc sản xuất. Do sự chuyên môn và hạn chế trong sử dụng, "redefect" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "redefect" được hình thành từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và gốc từ "defectus", có nguồn gốc từ động từ "deficere", nghĩa là "thiếu" hoặc "rời bỏ". Việc kết hợp này đã tạo ra nghĩa là "thiếu sót một lần nữa" hoặc "sự trở lại của một lỗi". Sử dụng hiện nay của từ này phản ánh sự tiếp nối trong ngữ cảnh kỹ thuật và tâm lý học, nơi nó chỉ ra rằng một lỗi hoặc thiếu sót đã xuất hiện lại sau khi đã được khắc phục.
Từ "redefect" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và nghiên cứu, đặc biệt liên quan đến việc xác định lại khiếm khuyết hoặc lỗi trong sản phẩm hoặc hệ thống. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật hoặc báo cáo nghiên cứu, khi cần phân tích và đưa ra giải pháp cho những vấn đề đã được phát hiện trước đó.