Bản dịch của từ Reducer trong tiếng Việt
Reducer

Reducer (Noun)
The government is a key reducer of social inequality.
Chính phủ là người giảm bớt bất bình đẳng xã hội.
She believes that education is not a reducer of poverty.
Cô ấy tin rằng giáo dục không phải là người giảm bớt nghèo đói.
Is community support an effective reducer of social tensions?
Việc hỗ trợ cộng đồng có phải là người giảm bớt căng thẳng xã hội hiệu quả không?
Dạng danh từ của Reducer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reducer | Reducers |
Reducer (Verb)
She reduces her carbon footprint by using a bike.
Cô ấy giảm lượng khí thải cacbon bằng cách sử dụng xe đạp.
He does not reduce waste when he buys single-use plastics.
Anh ấy không giảm lượng rác thải khi mua nhựa dùng một lần.
Does the community reduce energy consumption during Earth Hour?
Cộng đồng có giảm lượng tiêu thụ năng lượng trong Giờ Trái Đất không?
Họ từ
Từ "reducer" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, lập trình và kỹ thuật, chỉ một hàm hoặc thành phần có chức năng giảm thiểu, thu nhỏ một tập hợp dữ liệu hoặc biến đổi một giá trị nhất định. Trong lập trình, đặc biệt là trong JavaScript, "reducer" đề cập đến hàm được sử dụng để xử lý mảng và trả về một giá trị đơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "reducer" với nghĩa tương tự.
Từ "reducer" xuất phát từ tiếng Latin "reducere", có nghĩa là "đưa lại, mang về". Trong ngữ cảnh hiện đại, "reducer" thường được dùng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong lập trình, nơi nó chỉ về một hàm hoặc thuật toán đơn giản hóa dữ liệu thông qua việc giảm thiểu số lượng thông tin. Sự kết hợp từ gốc Latin này với ý nghĩa hiện tại cho thấy cách thức làm giảm thiểu độ phức tạp trong quy trình quản lý dữ liệu.
Trong bối cảnh IELTS, từ "reducer" không phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra bốn kỹ năng. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực từ vựng liên quan đến khoa học máy tính, kỹ thuật và kinh tế, "reducer" có tần suất sử dụng cao, chủ yếu khi thảo luận về các thuật toán lập trình, các hàm trong lập trình hàm hoặc các phương pháp trong phân tích dữ liệu. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật và tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



